Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B560M Steel Legend DDR4
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Tính năng độc đáo | ASRock USB 3.2 Gen2: – Header USB 3.2 Gen2x2 Type-C phía trước (20 Gb/s) ASRock Super Alloy: – Tản nhiệt XXL Aluminum Alloy – Premium 60A Power Choke – 50A Dr.MOS – Tụ Nichicon 12K Black (100% Nhật Bản) – PCB màu đen mờ, sợi thủy tinh mật độ cao Mạng 2.5G LAN ASRock Steel Slot Tản nhiệt M.2 toàn diện ASRock Hyper M.2 (PCIe Gen4x4) ASRock POST Status Checker (PSC) Bảo vệ toàn cổng (USB, Audio, LAN) ASRock Live Update & APP Shop |
| CPU | – Hỗ trợ Intel® 10th & 11th Gen Core™ (LGA1200) – Thiết kế nguồn Digi Power, 10 Phase – Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Max 3.0 |
| Chipset | Intel® B560 |
| Bộ nhớ | – DDR4 Dual Channel – 4 khe DIMM – Hỗ trợ DDR4 tới 4800+(OC) với 11th Gen, 4666+(OC) với 10th Gen – Hỗ trợ ECC UDIMM (chạy ở chế độ non-ECC) – Dung lượng tối đa: 128GB – Hỗ trợ Intel® XMP 2.0 – 15μ Gold Contact ở khe DIMM |
| BIOS | – 128Mb AMI UEFI, GUI đa ngôn ngữ – ACPI 6.0, SMBIOS 2.7 – Điều chỉnh điện áp CPU Core/Cache, CPU GT, VCCSA, DRAM, VCCIO, VPPM, VCCIN AUX |
| Đồ họa tích hợp | – 11th Gen: Intel® Xe Graphics (Gen12) – 10th Gen: Gen9 Graphics – Dual output: HDMI & DisplayPort 1.4 – HDMI 2.0: 4K@60Hz (11th Gen), HDMI 1.4: 4K@30Hz (10th Gen) – DisplayPort 1.4: 4K@60Hz – Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color, HBR Audio, HDCP 2.2/2.3 |
| Âm thanh | – 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC897) – Hỗ trợ chống sét – Jack âm thanh mạ vàng, 15μ Gold Audio Connector – Nahimic Audio |
| Mạng LAN | – 2.5 Gigabit LAN (Dragon RTL8125BG) – Dragon 2.5G LAN Software, QoS, Wake-On-LAN, ESD/Lightning Protection, Energy Efficient Ethernet |
| Khe cắm (Slots) | – 11th Gen: 1 x PCIe 4.0 x16 – 10th Gen: 1 x PCIe 3.0 x16 – 2 x PCIe 3.0 x1 – 1 x M.2 Key E cho WiFi/BT & Intel CNVi – 15μ Gold Contact khe VGA PCIe |
| Lưu trữ | – 6 x SATA3 6.0 Gb/s, Intel® RST 18, NCQ, AHCI, Hot Plug – 1 x Hyper M.2 (M2_1) 2242/2260/2280, Gen4x4 (11th Gen) hoặc Gen3x4 (10th Gen) – 1 x Ultra M.2 (M2_2) 2280 SATA3/PCIe Gen3x4 – Hỗ trợ NVMe SSD, Intel® Optane™ (10th Gen), ASRock U.2 Kit |
| Kết nối & Header | – 1 x SPI TPM – 1 x Chassis Intrusion & Speaker – RGB LED: 2 Header, 2 Addressable Header – Quạt CPU/WP: 1 x 4-pin CPU, 1 x 4-pin CPU/WP – Chassis/Water Pump: 3 x 4-pin – 24-pin ATX, 8-pin 12V – USB 2.0: 2 Header (4 cổng) – USB 3.2 Gen1: 1 Header (2 cổng) – USB 3.2 Gen2x2 Type-C Front Header |
| I/O phía sau | – 3 x Antenna Mount – 1 x PS/2 – 1 x HDMI, 1 x DisplayPort 1.4 – 1 x Optical SPDIF – USB 3.2 Gen1 x4, USB 2.0 x2 – RJ-45 LAN với LED – Jack âm thanh mạ vàng 7.1 |
| Phần mềm & UEFI | – ASRock Utility (A-Tuning), Dragon 2.5G LAN, Polychrome SYNC – UEFI: EZ Mode, Full HD, My Favorites, Instant Flash, Internet Flash |
| Phụ kiện | – I/O Shield – 2 x Cáp SATA – 3 x Ốc M.2, 1 x Standoff M.2 |
| Giám sát phần cứng | – Quạt CPU/WP, Chassis/WP, đo tốc độ & điều chỉnh tự động – CASE OPEN detection – Giám sát điện áp: CPU Vcore, VCCIN AUX, DRAM, VCCIO, VPPM, VCCSA, CPU PLL, +12V, +5V, +3.3V |
| Form Factor | Micro ATX: 24.4 cm x 24.4 cm |
| Hệ điều hành | Windows 10/11 64-bit |
| Chứng nhận | FCC, CE, ErP/EuP ready |
























































