Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B550M Pro SE DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật | Rock-Solid Durability – 8 Phase nguồn – Tấm chắn I/O gắn sẵnUltrafast Connectivity – Mạng LAN tốc độ cao 2.5G |
| CPU | – Hỗ trợ bộ vi xử lý AMD AM4 Ryzen™ 3000, 3000 G-Series, 4000 G-Series, 5000 và 5000 G-Series* (*Xem danh sách CPU tương thích trên website ASRock) |
| Chipset | AMD PRO565 |
| Bộ nhớ (Memory) | – Hỗ trợ Dual Channel DDR4 – 4 khe cắm DDR4 DIMM, tối đa 128GB – Hỗ trợ XMP (Extreme Memory Profile) – Hỗ trợ ECC & Non-ECC (tùy CPU)Tốc độ RAM hỗ trợ: • Ryzen (Vermeer, Matisse): DDR4 4533+(OC) → 2133 MHz • Ryzen APU (Cezanne, Renoir): DDR4 4733+(OC) → 2133 MHz • Ryzen APU (Picasso): DDR4 3333+(OC) → 2133 MHz (*ECC chỉ hoạt động với CPU dòng PRO) |
| BIOS | 128Mb AMI UEFI Legal BIOS với giao diện đồ họa GUI |
| Đồ họa (Graphics) | – Tích hợp AMD Radeon™ Vega (trên APU Ryzen) – 1 x HDMI 2.1: hỗ trợ HDR, HDCP 2.3, 4K@60Hz – 1 x DisplayPort 1.4: hỗ trợ HDCP 2.3, 5K@120Hz – Picasso hỗ trợ HDCP 2.2 qua HDMI 2.0 |
| Âm thanh (Audio) | – 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC897 Codec) |
| Mạng (LAN) | – 2.5 Gigabit LAN (10/100/1000/2500 Mb/s) – Chip Dragon RTL8125BG – Hỗ trợ phần mềm Dragon LAN: • Tự động điều chỉnh băng thông • Giao diện người dùng trực quan • Thống kê sử dụng mạng • Tối ưu sẵn cho Game, Stream, Trình duyệt • Cho phép người dùng tùy chỉnh độ ưu tiên |
| Khe cắm mở rộng (Slots) | – 2 x PCIe x16 • Với Ryzen Vermeer/Matisse: PCIE1 Gen4x16, PCIE3 Gen3x4 • Với Ryzen APU (Cezanne, Renoir): cả hai Gen3 • Với Ryzen APU (Picasso): PCIE1 Gen3x8, PCIE3 Gen3x4 – 1 x PCIe 3.0 x1 (PCIE2) – Hỗ trợ AMD CrossFire™ – Hỗ trợ NVMe SSD khởi động |
| Lưu trữ (Storage) | Từ CPU: • 1 x Hyper M.2 (M2_1, Key M): 2280 PCIe Gen4x4 (với Vermeer/Matisse) hoặc Gen3x4 (với Cezanne/Renoir/Picasso) Từ Chipset: • 1 x M.2 (M2_2, Key M): 2280 SATA3 & PCIe Gen3x2 • 4 x SATA3 6.0 Gb/s – Hỗ trợ RAID 0, 1, 10 – NVMe không hỗ trợ với Athlon 3000G |
| Cổng USB | – 6 x USB 3.2 Gen1 Type-A (4 sau, 2 trước) – 6 x USB 2.0 (2 sau, 4 trước) – Tất cả cổng USB đều có bảo vệ ESD |
| Header & Kết nối nội bộ (Connector) | – 1 x SPI TPM Header – 1 x Header đèn LED + loa – 2 x Header RGB 12V (36W tổng) – 2 x Header Addressable RGB 5V (15W tổng) – 1 x CPU Fan (4-pin, 12W) – 3 x Chassis/Water Pump Fan (4-pin, 24W, Smart Control) – 1 x 24-pin ATX Power – 1 x 8-pin CPU Power – 1 x Front Panel Audio – 2 x USB 2.0 Header (4 cổng) – 1 x USB 3.2 Gen1 Header (2 cổng) |
| Cổng I/O phía sau (Rear Panel I/O) | – 1 x PS/2 chuột/bàn phím – 1 x HDMI 2.1 – 1 x DisplayPort 1.4 – 4 x USB 3.2 Gen1 – 2 x USB 2.0 – 1 x LAN 2.5G RJ-45 – 3 cổng âm thanh: Line In / Front / Mic |
| Phần mềm & UEFI | – ASRock A-Tuning – ASRock Dragon 2.5G LAN Utility – ASRock Polychrome SYNC – ASRock Full HD UEFI – ASRock Instant Flash |
| Phụ kiện đi kèm (Accessories) | – 1 x Sách hướng dẫn – 2 x Dây SATA – 2 x Ốc M.2 |
| Kích thước (Form Factor) | Micro-ATX (24.4 cm x 24.4 cm) |
| Hệ điều hành hỗ trợ (OS) | Windows® 10 64-bit / Windows® 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE, ErP/EuP Ready (yêu cầu nguồn tương thích) |
























































