Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B550M Pro RS DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật | Độ bền cao (Rock-Solid Durability): – 8 pha nguồn – Tấm che cổng I/O được lắp sẵn Kết nối siêu tốc (Ultrafast Connectivity): – Mạng LAN 2.5G |
| CPU hỗ trợ | – Hỗ trợ bộ xử lý AMD AM4 Ryzen™ 3000, 3000 G-Series, 4000 G-Series, 5000 và 5000 G-Series (Xem danh sách CPU hỗ trợ trên website ASRock để biết chi tiết) |
| Chipset | AMD B550 |
| Bộ nhớ (Memory) | – Hỗ trợ DDR4 Dual Channel – 4 khe DIMM DDR4, tối đa 128GB – Hỗ trợ ECC & non-ECC, bộ nhớ un-buffered – Hỗ trợ XMP (Extreme Memory Profile) – Tốc độ RAM hỗ trợ tùy theo dòng CPU: • Ryzen (Vermeer/Matisse): DDR4 2133–4533+(OC) • APU (Cezanne/Renoir): DDR4 2133–4733+(OC) • APU (Picasso): DDR4 2133–3333+(OC) ※ ECC chỉ hỗ trợ với CPU dòng PRO ※ Windows 32-bit có thể không sử dụng đủ 4GB do giới hạn hệ điều hành |
| BIOS | 128Mb AMI UEFI Legal BIOS, giao diện đồ họa trực quan (GUI) |
| Đồ họa tích hợp (Graphics) | – Tích hợp AMD Radeon™ Vega Series Graphics (chỉ có trên CPU APU) – Cổng xuất hình: • 1 x HDMI 2.1 (hỗ trợ HDR, HDCP 2.3, 4K 60Hz) • 1 x DisplayPort 1.4 (hỗ trợ HDCP 2.3, 5K 120Hz) (Picasso chỉ hỗ trợ HDCP 2.2 với HDMI 2.0) |
| Âm thanh (Audio) | – 7.1 kênh HD Audio, sử dụng codec Realtek ALC897 |
| Mạng LAN | – 2.5 Gigabit LAN (Dragon RTL8125BG) – Hỗ trợ phần mềm Dragon 2.5G LAN: • Tự điều chỉnh băng thông thông minh • Giao diện trực quan, hiển thị thống kê sử dụng mạng • Chế độ tối ưu cho Game / Trình duyệt / Streaming • Cho phép người dùng tùy chỉnh ưu tiên |
| Khe mở rộng (Expansion Slots) | – AMD Ryzen (Vermeer, Matisse): • 2 x PCIe x16 (1 x Gen4x16, 1 x Gen3x4) – AMD APU (Cezanne, Renoir): • 2 x PCIe x16 (Gen3x16 / Gen3x4) – AMD APU (Picasso): • 2 x PCIe x16 (Gen3x8 / Gen3x4) – 1 x PCIe 3.0 x1 – Hỗ trợ AMD CrossFire™ |
| Lưu trữ (Storage) | – Từ CPU: • 1 x M.2 (M2_1) PCIe Gen4x4 (với Vermeer/Matisse) hoặc Gen3x4 (với APU) – Từ Chipset: • 1 x M.2 (M2_2) hỗ trợ SATA3 & PCIe Gen3x2 – 4 x cổng SATA3 6Gb/s – Hỗ trợ NVMe SSD boot (Không hỗ trợ NVMe khi dùng Athlon 3000G) |
| Hỗ trợ RAID | RAID 0, RAID 1, RAID 10 cho ổ SATA |
| USB | – Từ CPU: 4 cổng USB 3.2 Gen1 Type-A (2 sau, 2 trước) – Từ Chipset: 2 cổng USB 3.2 Gen1 (sau), 6 cổng USB 2.0 (2 sau, 4 trước) – Tất cả cổng USB đều có bảo vệ chống tĩnh điện (ESD Protection) |
| Đầu nối trong bo (Connectors) | – 1 x SPI TPM Header – 1 x Power LED & Speaker Header – 2 x RGB LED Header (12V/3A, 36W) – 2 x Addressable RGB Header (5V/3A, 15W) – 1 x CPU Fan (4-pin, tối đa 1A) – 3 x Chassis/Water Pump Fan (4-pin, tối đa 2A, tự nhận 3-pin/4-pin) – 1 x 24-pin ATX Power – 1 x 8-pin 12V Power – 1 x Audio Header – 2 x USB 2.0 Header (4 cổng) – 1 x USB 3.2 Gen1 Header (2 cổng) |
| Cổng xuất I/O phía sau (Rear I/O Panel) | – 1 x PS/2 (chuột/bàn phím) – 1 x HDMI – 1 x DisplayPort 1.4 – 4 x USB 3.2 Gen1 – 2 x USB 2.0 – 1 x RJ-45 LAN – 3 x jack âm thanh (Line in / Front Speaker / Mic) |
| Phần mềm & UEFI | – Phần mềm: • ASRock A-Tuning Utility • ASRock Dragon 2.5G LAN Software • ASRock Polychrome SYNC – UEFI BIOS: • ASRock Full HD UEFI • ASRock Instant Flash |
| Phụ kiện đi kèm (Accessories) | – 1 x Sách hướng dẫn – 2 x Cáp SATA – 1 x Ốc cho khe M.2 |
| Kích thước (Form Factor) | – Micro-ATX, 24.4 x 24.4 cm (9.6 x 9.6 inch) – PCB đồng 2oz giúp tản nhiệt và ổn định nguồn tốt hơn |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10 64-bit / Windows 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE Hỗ trợ ErP/EuP Ready (cần PSU tương thích) |
























































