Banner Left
Banner Right

Mainboard ASRock B550M PG Riptide DDR4

Toàn bộ Sản phẩm Dịch vụ tại PC Lab cam kết:

  • Tư vấn tận tâm, rõ ràng
  • Giá luôn tốt, hậu mãi dài lâu
  • Qui trình đúng chuẩn, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm công khai minh bạch
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi

Nhiệt tình - Tận tâm - Chu đáo

  • Hỗ trợ CPU AMD socket AM4: Ryzen™ 3000, 4000 G-Series và 5000 Series Desktop Processors.

  • Thiết kế 8 pha nguồn, sử dụng Digi Power và Dr. MOS.

  • Hỗ trợ RAM DDR4 tốc độ lên đến 4733+ MHz (OC) (tùy thuộc vào CPU).

  • Khe mở rộng:

    • 1 x PCIe 4.0 x16,

    • 1 x PCIe 3.0 x16,

    • 1 x PCIe 3.0 x1,

    • 1 x M.2 Key E dành cho Wi-Fi.

  • Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort.

  • Âm thanh 7.1 kênh HD Audio (chip Realtek ALC897) tích hợp Nahimic Audio.

  • Lưu trữ:

    • 4 x SATA3,

    • 1 x Hyper M.2 (PCIe Gen4x4),

    • 1 x M.2 (PCIe Gen3x2 & SATA3).

  • Cổng USB:

    • 2 x USB 3.2 Gen2 phía sau (Type-A + Type-C),

    • 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C phía trước,

    • 6 x USB 3.2 Gen1 (4 cổng sau, 2 cổng trước),

    • 6 x USB 2.0 (2 cổng sau, 4 cổng trước).

  • Mạng Phantom Gaming 2.5G LAN.

  • Khả năng hỗ trợ thực tế có thể thay đổi tùy theo CPU.

(Giá linh kiện PC máy tính có thể thay đổi liên tục theo thời giá và chương trình khuyến mãi, Quý khách liên hệ trực tiếp ZALO 0908.250.130 sẽ có giá tốt nhất! )

Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B550M PG Riptide DDR4

Hạng mụcThông số kỹ thuật chi tiết
ModelB550M PG Riptide
Tính năng nổi bật (Unique Features)• ASRock USB 3.2 Gen2:
– 1 cổng Type-A (10 Gb/s)
– 1 cổng Type-C (10 Gb/s)
• ASRock Super Alloy:
– Cuộn cảm 60A cao cấp (Premium 60A Power Choke)
– 50A Dr.MOS
– PCB đen mờ (Matte Black PCB)
– PCB sợi thủy tinh mật độ cao
• Phantom Gaming 2.5G LAN (Dragon RTL8125BG)
• Steel Slot Gen4 – khe PCIe bọc thép
• Tản nhiệt M.2 toàn diện (Full Coverage M.2 Heatsink)
• Hyper M.2 (PCIe Gen4x4)
• POST Status Checker (PSC)
• Full Spike Protection – bảo vệ chống sét, ESD cho USB/Audio/LAN
• ASRock Live Update & APP Shop
CPU– Hỗ trợ AMD AM4 Ryzen™ 3000 / 3000G / 4000G / 5000 / 5000G Series*
– Thiết kế 8 pha nguồn, Digi Power
*Xem danh sách CPU hỗ trợ trên website ASRock
ChipsetAMD B550
Bộ nhớ (Memory)– 4 khe DDR4 DIMM, kênh đôi, tối đa 128GB
– Hỗ trợ ECC & non-ECC (chỉ APU PRO có ECC)
– Hỗ trợ XMP
– Tiếp xúc vàng 15μ tại khe DIMM
– Tốc độ hỗ trợ (tùy CPU):
• Ryzen Vermeer/Matisse: DDR4 4600+(OC) → 2133 MHz
• Ryzen APU Cezanne/Renoir: DDR4 4733+(OC) → 2133 MHz
• Ryzen APU Picasso: DDR4 3333+(OC) → 2133 MHz
BIOS– 128Mb AMI UEFI BIOS (giao diện đồ họa)
– Hỗ trợ Plug and Play, ACPI 5.1, SMBIOS 2.3
– Điều chỉnh điện áp CPU / VDDCR_SOC / DRAM / +1.8VSB / VPPM
Đồ họa (Graphics)– GPU tích hợp AMD Radeon™ Vega (chỉ trên APU Ryzen™)
– Hỗ trợ DirectX 12, HDR, HDCP 2.3, PlayReady
– Hỗ trợ xuất hình kép: HDMI 2.1 (4K@60Hz) và DisplayPort 1.4 (5K@120Hz)
– Hỗ trợ Deep Color (12bpc), xvYCC, HBR Audio, Auto Lip Sync
– Bộ nhớ chia sẻ mặc định 2GB, tối đa 16GB (với ≥ 32GB RAM hệ thống)
Âm thanh (Audio)– Âm thanh 7.1 HD (Realtek ALC897 Codec)
– Hỗ trợ Nahimic Audio và bảo vệ chống sét (Surge Protection)
Mạng (LAN)– Phantom Gaming 2.5 Gigabit LAN (10/100/1000/2500 Mbps) – chip Realtek RTL8125BG
– Hỗ trợ Phantom Gaming LAN Software:
• Giao diện trực quan
• Kiểm soát băng thông thông minh
• Ưu tiên trò chơi/trình duyệt/streaming
• Thống kê lưu lượng
– Hỗ trợ Wake-on-LAN, PXE, Energy Efficient Ethernet (802.3az), ESD/Lightning Protection
Khe mở rộng (Expansion Slots)– Ryzen Vermeer/Matisse:
• 2 × PCIe x16 (PCIE1: Gen4x16; PCIE3: Gen3x4)
– Cezanne/Renoir:
• 2 × PCIe x16 (PCIE1: Gen3x16; PCIE3: Gen3x4)
– Picasso:
• 2 × PCIe x16 (PCIE1: Gen3x8; PCIE3: Gen3x4)
– 1 × PCIe 3.0 x1
– 1 × khe M.2 Key E hỗ trợ mô-đun WiFi/BT
– Khe VGA PCIe (PCIE1) có tiếp xúc vàng 15μ
– Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™ / CrossFireX™
Lưu trữ (Storage)– 4 × cổng SATA3 6Gb/s (RAID 0/1/10)
– 1 × Hyper M.2 (M2_1): PCIe Gen4x4 (Vermeer/Matisse) hoặc Gen3x4 (Cezanne/Renoir/Picasso)
– 1 × M.2 (M2_2): SATA3 / PCIe Gen3x2
– Hỗ trợ NVMe SSD làm ổ khởi động
– Hỗ trợ ASRock U.2 Kit
*Không hỗ trợ NVMe với AMD Athlon™ 3000G
Kết nối trong (Connectors)– 1 × SPI TPM Header
– 1 × Power LED & Speaker Header
– 2 × RGB LED Header (12V/3A, 36W)
– 2 × Addressable LED Header (5V/3A, 15W)
– 1 × CPU Fan (4-pin, 1A/12W)
– 1 × CPU/Water Pump Fan (4-pin, 2A/24W)
– 4 × Chassis/Water Pump Fan (4-pin, 2A/24W, tự nhận 3/4 pin)
– 1 × 24-pin ATX Power
– 1 × 8-pin 12V Power
– 1 × Front Panel Audio
– 2 × USB 2.0 Header (4 cổng)
– 1 × USB 3.2 Gen1 Header (2 cổng)
– 1 × Front Panel USB 3.2 Gen1 Type-C Header
Cổng I/O phía sau (Rear I/O Panel)– 2 × Cổng gắn ăng-ten WiFi
– 1 × PS/2 Keyboard/Mouse
– 1 × HDMI 2.1
– 1 × DisplayPort 1.4
– 1 × USB 3.2 Gen2 Type-A (10Gb/s)
– 1 × USB 3.2 Gen2 Type-C (10Gb/s)
– 4 × USB 3.2 Gen1
– 2 × USB 2.0 (USB12 là cổng Lightning Gaming)
– 1 × RJ-45 LAN (với LED trạng thái)
– 3 × jack âm thanh (Line In / Front / Mic)
Phần mềm & UEFI– ASRock Motherboard Utility (Phantom Gaming Tuning)
– Phantom Gaming LAN Software
– Polychrome SYNC
– Key Master
– Full HD UEFI / Instant Flash
Phụ kiện đi kèm (Accessories)– Tấm chắn I/O
– 2 × cáp SATA
– 3 × ốc cho khe M.2
– 1 × chốt đỡ M.2
Giám sát phần cứng (Hardware Monitor)– Cảm biến tốc độ quạt & nhiệt độ CPU / Chassis / Water Pump
– Tự động điều chỉnh tốc độ quạt theo nhiệt độ CPU
– Theo dõi điện áp: +12V, +5V, +3.3V, CPU Vcore, DRAM, VDDCR_SOC, v.v.
Kích thước (Form Factor)– Micro ATX (24.4 x 24.4 cm / 9.6 x 9.6 in)
– Thiết kế tụ rắn toàn bộ (Solid Capacitor Design)
Hệ điều hành (OS)– Windows® 10 64-bit / Windows® 11 64-bit
Chứng nhận (Certifications)FCC, CE, ErP/EuP Ready (cần nguồn tương thích ErP)

 

Xem tất cả
Xem tất cả
Xem tất cả