Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B550 PG Velocita DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
| Model | ASRock B550 PG Velocita |
| Nguồn (Power) | • Kết nối nguồn Hi-Density: 24 pin, 8 pin, 4 pin |
| Bộ nhớ (Memory) | • 4 khe DIMM DDR4 • Tiếp xúc mạ vàng 15μ trong khe DIMM • Hỗ trợ tối đa 128GB • Hỗ trợ Extreme Memory Profile (XMP) • Hỗ trợ ECC & non-ECC (tùy CPU) |
| Card VGA | • Khe PCIe VGA PCIE1 mạ vàng 15μ |
| Mạng Internet/LAN | • 2.5G LAN Dragon RTL8125BG • Hỗ trợ phần mềm ASRock Phantom Gaming LAN • Smart Auto Adjust Bandwidth Control • Thống kê sử dụng mạng trực quan • Hỗ trợ Wake-On-LAN, Lightning/ESD Protection, Energy Efficient Ethernet 802.3az, PXE |
| Tản nhiệt (Cooling) | • Tản nhiệt hợp kim nhôm XXL • Thiết kế Heat Pipe |
| Âm thanh (Audio) | • Realtek ALC1220 Codec • Âm thanh 7.1 CH HD với bảo vệ nội dung • Hỗ trợ Blu-ray Audio • DAC 120dB SNR, NE5532 Headset Amplifier • Công nghệ Pure Power-In, Direct Drive Technology • PCB cách ly, cảm biến trở kháng cổng Rear Out • Lớp PCB riêng cho kênh âm thanh R/L • Jack âm thanh mạ vàng 15μ • Hỗ trợ Nahimic Audio |
| Tính năng nổi bật (Unique Feature) | ASRock USB 3.2 Gen2: • Cổng đầu nối mặt trước USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s) • Cổng USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) • Cổng USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s) ASRock Super Alloy: • Tản nhiệt hợp kim nhôm XXL, thiết kế Heat Pipe • Cuộn cảm công suất cao 60A, 50A Dr.MOS • Cuộn cảm bộ nhớ Premium (giảm 70% hao tổn lõi) • Tụ Nichicon 12K Black Caps • I/O Armor, PCB màu đen mờ, PCB sợi thủy tinh mật độ cao, PCB 2oz đồng • ASRock Phantom Gaming 2.5G LAN • ASRock Steel Slot Gen4 • Tản nhiệt M.2 Full Coverage • ASRock Hyper M.2 (PCIe Gen4x4) • ASRock Ultra USB Power • ASRock Full Spike Protection (USB, Audio, LAN) • ASRock Live Update & APP Shop |
| CPU | • Hỗ trợ AMD AM4 Ryzen™ 3000, 3000 G-Series, 4000 G-Series, 5000 và 5000 G-Series Desktop Processors* • Thiết kế Digi Power • 14 pha nguồn *Vui lòng tham khảo danh sách hỗ trợ CPU cụ thể. |
| Chipset | AMD B550 |
| Bộ nhớ (DDR4) | • Kênh đôi DDR4 • 4 khe DIMM • Hỗ trợ tốc độ OC lên đến 4733+ MHz (tùy CPU) • Hỗ trợ XMP • Hỗ trợ ECC trên Ryzen PRO APU (Picasso, Cezanne, Renoir) • Tối đa 128GB |
| BIOS | • BIOS UEFI 256Mb AMI Legal với GUI • Hỗ trợ Plug and Play • ACPI 5.1 wake up events • Hỗ trợ Jumperfree • SMBIOS 2.3 • Điều chỉnh điện áp CPU, CPU VDDCR_SOC, DRAM, VPPM, VTT_DDR Offset, CPU VDD 1.8V |
| Đồ họa (Graphics) | • AMD Radeon™ Vega Series Graphics (trên APU) • DirectX 12, Pixel Shader 5.0 • Bộ nhớ chia sẻ mặc định 2GB, tối đa 16GB** • HDMI 2.1, 4Kx2K @60Hz, Auto Lip Sync, Deep Color, HDR, HDCP 2.3*** • Hỗ trợ phát 4K UHD, Microsoft PlayReady *Hỗ trợ thực tế tùy CPU **Yêu cầu RAM 32GB để chia sẻ 16GB ***Picasso hỗ trợ HDCP 2.2 với HDMI 2.0 |
| Khe cắm/Mở rộng (Slots) | Với Ryzen (Vermeer/Matisse): 2 x PCIe x16 (Gen4x16 / Gen3x4) Với Cezanne/Renoir: 2 x PCIe x16 Gen3x16 / Gen3x4 Với Picasso: 2 x PCIe x16 Gen3x8 / Gen3x4 • 2 x PCIe 3.0 x1 • Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX / CrossFireX • 1 x M.2 Key E (WiFi/BT 2230) • Khe PCIe VGA PCIE1 mạ vàng 15μ |
| Lưu trữ (Storage) | • 6 x SATA3 6.0 Gb/s, hỗ trợ RAID 0/1/10, NCQ, AHCI, Hot Plug* • 1 x Hyper M.2 (M2_1): PCIe Gen4x4 (Vermeer/Matisse) hoặc Gen3x4 (Cezanne/Renoir/Picasso)<br>• 1 x M.2 (M2_2): PCIe Gen3 x2 & SATA3, hỗ trợ 2230–22110 *Nếu M2_2 hoặc SATA3_5/6 được sử dụng, lane kia bị vô hiệu **Hỗ trợ NVMe SSD boot, không hỗ trợ Athlon 3000G, hỗ trợ ASRock U.2 Kit |
| Đầu nối (Connectors) | • 1 x SPI TPM Header • 1 x Power LED & Speaker Header • 2 x RGB LED Headers* • 2 x Addressable LED Headers** • 1 x CPU Fan 4-pin*** • 1 x CPU/Water Pump Fan 4-pin**** • 5 x Chassis/Water Pump Fan 4-pin***** • 1 x 24-pin ATX, 1 x 8-pin + 1 x 4-pin 12V Hi-Density Power Connectors • 1 x Front Panel Audio Connector (15μ Gold) • 2 x USB 2.0 Headers (4 cổng) • 1 x USB 3.2 Gen1 Header (2 cổng) • 1 x Front Panel USB 3.2 Gen2 Type-C Header****** • Dr. Debug LED, Power Button LED, Reset Button LED *LED Strip 12V/3A 36W **LED Strip 5V/3A 15W ***CPU Fan tối đa 1A/12W ****CPU_FAN2/WP_3A tối đa 3A/36W *****Chassis Fan tối đa 2A/24W ******Downgrade Gen1 khi dùng Picasso APU |
| Cổng I/O phía sau | • 2 x Antenna Mount Points • 1 x PS/2 • 1 x HDMI • 1 x Optical SPDIF Out • 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A (10Gb/s) • 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C (10Gb/s) • 2 x USB 3.2 Gen1 • 4 x USB 2.0 (Ultra USB Power trên USB_34) • 1 x RJ-45 LAN • 5 x Jack âm thanh mạ vàng |
| Phần mềm & UEFI | Phần mềm: ASRock Motherboard Utility, Phantom Gaming LAN Software, Polychrome SYNC, Key Master* UEFI: ASRock Full HD UEFI, Instant Flash *Tải từ ASRock Live Update & APP Shop |
| Phụ kiện (Accessories) | • 4 x Cáp SATA • 3 x Ốc M.2 • 2 x Chân đỡ M.2 |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | • Nhiệt độ CPU, CPU/Water Pump, Chassis/Water Pump Fans • Fan Tachometer, Quiet Fan, Fan Multi-Speed Control • Giám sát điện áp: +12V, +5V, +3.3V, CPU Vcore, VDDCR_SOC, DRAM, VPPM, CPU VDD 1.8V |
| Kích thước (Form Factor) | ATX: 12.0″ x 9.6″ (30.5 x 24.4 cm), PCB 2oz Copper |
| Hệ điều hành (OS) | Windows® 10 64-bit / 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE, ErP/EuP ready (yêu cầu nguồn tương thích) |
























































