Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B550 PG Riptide DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
| Model | ASRock B550 PG Riptide |
| Tính năng nổi bật (Unique Feature) | ASRock USB 3.2 Gen2 • Cổng đầu nối mặt trước USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s) • Cổng USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) • Cổng USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s) ASRock Super Alloy • Tản nhiệt hợp kim nhôm XXL • Cuộn cảm công suất cao cấp 60A • 50A Dr.MOS • Cuộn cảm hợp kim bộ nhớ cao cấp (Giảm 70% hao tổn lõi so với cuộn cảm bột sắt) • PCB màu đen mờ (Matte Black PCB) • PCB sợi thủy tinh mật độ cao • PCB 2oz đồng Killer 2.5G LAN ASRock Lightning Gaming Port ASRock Steel Slot Gen4 ASRock Full Coverage M.2 Heatsink ASRock Hyper M.2 (PCIe Gen4x4) ASRock POST Status Checker (PSC) ASRock Full Spike Protection (cho tất cả cổng USB, Âm thanh, LAN) ASRock Live Update & APP Shop |
| CPU | • Hỗ trợ bộ vi xử lý AMD AM4 Ryzen™ 3000, 3000 G-Series, 4000 G-Series, 5000 và 5000 G-Series* • Thiết kế Digi Power • Thiết kế 10 pha nguồn *Vui lòng tham khảo danh sách hỗ trợ CPU cụ thể. |
| Chipset | AMD B550 |
| Bộ nhớ (Memory) | • Công nghệ bộ nhớ kênh đôi DDR4 • 4 khe DIMM DDR4 • Hỗ trợ tối đa 128GB** • Hỗ trợ XMP (Extreme Memory Profile) • Tiếp xúc mạ vàng 15μ trong khe DIMM Hỗ trợ tốc độ (tùy theo CPU): Ryzen (Vermeer, Matisse, Cezanne, Renoir): DDR4 2133–4933+(OC), ECC & non-ECC, un-buffered* Ryzen APU (Picasso): DDR4 2133–3600+(OC), non-ECC, un-buffered* *Với APU Ryzen PRO (Picasso, Cezanne, Renoir) mới hỗ trợ ECC. **Hệ điều hành 32-bit có thể nhận <4GB RAM do giới hạn hệ thống. |
| BIOS | • BIOS UEFI 256Mb (AMI Legal UEFI GUI) • Hỗ trợ Plug and Play • Tuân thủ ACPI 5.1 • Hỗ trợ điều chỉnh điện áp CPU, VDDCR_SOC, DRAM, VPPM, +1.8V |
| Đồ họa tích hợp (Graphics) | • Đồ họa Radeon™ Vega (trên các CPU Ryzen APU)* • DirectX 12, Pixel Shader 5.0 • Bộ nhớ chia sẻ mặc định 2GB, tối đa 16GB** • HDMI 2.1, độ phân giải tối đa 4K (4096×2160) @60Hz • Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color 12bpc, xvYCC, HDR, HDCP 2.3 (hoặc 2.2 với Picasso) • Hỗ trợ phát nội dung 4K UHD *Hỗ trợ thực tế tùy CPU **Yêu cầu RAM hệ thống 32GB để chia sẻ 16GB |
| Âm thanh (Audio) | • Âm thanh 7.1 CH HD (Realtek ALC897 Codec) • Hỗ trợ bảo vệ chống sét • Jack âm thanh mạ vàng • Hỗ trợ Nahimic Audio |
| Mạng LAN | • Killer E3100G 2.5 Gigabit LAN (10/100/1000/2500 Mb/s) • Hỗ trợ Killer LAN Software • Hỗ trợ Wake-on-LAN, Lightning/ESD Protection, PXE, Energy Efficient Ethernet 802.3az |
| Khe cắm mở rộng (Slots) | Với Ryzen (Vermeer, Matisse): • 3 x PCIe x16 (PCIE1: Gen4x16; PCIE3: Gen3x4; PCIE4: Gen3x1)* Với APU (Cezanne, Renoir): PCIe Gen3x16 Với Picasso: PCIe Gen3x8 • 1 x PCIe 3.0 x1 • Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™ / CrossFireX™ • Khe PCIe VGA (PCIE1) mạ vàng 15μ • 1 x M.2 (Key E) cho module WiFi/BT 2230 *Nếu PCIE2 hoặc PCIE4 được sử dụng, PCIE3 giảm xuống x2 |
| Lưu trữ (Storage) | • 6 x SATA3 6.0Gb/s • 1 x Hyper M.2 (M2_1): hỗ trợ PCIe Gen4x4 (với Vermeer/Matisse) hoặc Gen3x4 (Cezanne/Renoir/Picasso) • 1 x Ultra M.2 (M2_2): hỗ trợ PCIe Gen3x4 & SATA3 • Hỗ trợ NVMe SSD khởi động • Không hỗ trợ NVMe với Athlon 3000G • Hỗ trợ bộ kit ASRock U.2 *Nếu M2_2 dùng, SATA3_5_6 bị vô hiệu |
| RAID | • SATA: RAID 0, 1, 10 • M.2 NVMe: RAID 0, 1 |
| Đầu nối (Connectors) | • 1 x SPI TPM Header • 1 x Power LED & Speaker Header • 2 x RGB LED Headers (12V/3A, 36W tối đa)<br>• 2 x Addressable LED Headers (5V/3A, 15W tối đa) 1 x CPU Fan (4-pin, tối đa 1A/12W) • 1 x CPU/Water Pump Fan (4-pin, tối đa 2A/24W)**** • 5 x Chassis/Water Pump Fan (4-pin, tối đa 2A/24W)***** • 1 x 24-pin ATX Power Connector • 1 x 8-pin + 1 x 4-pin 12V Power Connectors • 1 x Front Panel Audio Connector • 1 x Thunderbolt™ AIC Header (hỗ trợ ASRock Thunderbolt™ 4 AIC Card) • 3 x USB 2.0 Headers (6 cổng) • 2 x USB 3.2 Gen1 Headers (4 cổng, ASM1074 Hub) • 1 x Front Panel USB 3.2 Gen2 Type-C Header *Tự động phát hiện quạt 3-pin hoặc 4-pin |
| Cổng I/O phía sau (Rear I/O Panel) | • 1 x Khung gắn ăng-ten • 1 x Cổng PS/2 (chuột/bàn phím) • 1 x HDMI • 1 x Cổng quang SPDIF Out • 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s)<br>• 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s) • 6 x USB 3.2 Gen1 (bao gồm 2 cổng Lightning Gaming)** • 2 x USB 2.0 • 1 x Cổng LAN RJ-45 • 5 x Jack âm thanh mạ vàng (Rear, Central/Bass, Line in, Front, Mic) *Giảm xuống Gen1 khi dùng APU Picasso **USB3_56 là Lightning Gaming Ports |
| Phần mềm & UEFI | Phần mềm: • ASRock Motherboard Utility (Phantom Gaming Tuning) • ASRock Killer LAN Software • ASRock Polychrome SYNC* UEFI: • ASRock Full HD UEFI • ASRock Instant Flash *Tải về từ ASRock Live Update & APP Shop |
| Phụ kiện đi kèm (Accessories) | • Tấm chắn I/O Shield • 2 x Cáp SATA • 1 x Giá đỡ card đồ họa • 3 x Ốc M.2 • 1 x Chân đỡ M.2 |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | • Theo dõi tốc độ quạt (CPU, CPU/Water Pump, Chassis/Water Pump) • Quiet Fan: tự điều chỉnh tốc độ quạt theo nhiệt độ CPU • Fan Multi-Speed Control • Giám sát điện áp: +12V, +5V, +3.3V, CPU Vcore, VDDCR_SOC, DRAM, VDD 1.8V |
| Kích thước (Form Factor) | • Chuẩn ATX: 12.0″ x 9.6″ (30.5 cm x 24.4 cm) • Tụ rắn toàn bộ • PCB 2oz đồng |
| Hệ điều hành (OS) | Microsoft Windows® 10 64-bit / 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE ErP/EuP ready (yêu cầu nguồn tương thích ErP) CEC Tier II ready |
























































