Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B450M Steel Legend DDR4
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật | – USB 3.2 Gen2 Type-A & Type-C (10 Gb/s) – Super Alloy: tản nhôm XXL, cuộn cảm 60A, tụ Nichicon 12K, PCB Sapphire Black 2oz đồng, PCB chống ẩm – Steel Slot – Ultra M.2 PCIe Gen3 x4 – Full Spike Protection (USB, Audio, LAN) – Live Update & APP Shop |
| CPU hỗ trợ | – AMD AM4 Socket Ryzen™ 2000, 3000, 4000 G-Series, 5000 & 5000 G-Series – Thiết kế Digi Power 6 pha |
| Chipset | AMD Promontory B450 |
| Bộ nhớ (RAM) | – DDR4 Dual Channel, 4 khe DIMM – Hỗ trợ ECC & non-ECC, un-buffered – Tối đa 128GB – Hỗ trợ XMP – Tiếp xúc vàng 15μ |
| BIOS | – 128Mb AMI UEFI, đa ngôn ngữ – Plug and Play, ACPI 5.1, jumperfree – SMBIOS 2.3 – Multi-voltage DRAM adjustment |
| Đồ họa tích hợp | – AMD Radeon™ Vega Graphics (trên APU) – DirectX 12, Pixel Shader 5.0 – Dual output: HDMI 1.4, DisplayPort 1.2 – HDMI: 4K@24/30Hz – DP: 4K@60Hz – Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color, xvYCC, HBR Audio – HDCP 1.4 |
| Âm thanh | – Realtek ALC892/897 7.1CH HD Audio – Surge Protection, PCB Isolate – L/R tách riêng – Jacks mạ vàng |
| LAN | – PCIe x1 Gigabit LAN, Realtek RTL8111H – Wake-On-LAN, ESD, PXE, Tiết kiệm điện 802.3az |
| Khe cắm mở rộng | Ryzen (Vermeer, Matisse, Cezanne, Renoir, Summit Ridge, Pinnacle Ridge): – 1 x PCIe 3.0 x16 (PCIE2 x16) – 1 x PCIe 2.0 x16 (PCIE3 x4) Ryzen (Picasso, Raven Ridge): – 1 x PCIe 3.0 x16 (PCIE2 x8) – 1 x PCIe 2.0 x16 (PCIE3 x4) Athlon series: – 1 x PCIe 3.0 x16 (PCIE2 x4) – 1 x PCIe 2.0 x16 (PCIE3 x4) – 1 x PCIe 2.0 x1 – Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™ & CrossFireX™ |
| Lưu trữ | – 4 x SATA3 6Gb/s, RAID 0,1,10 – 1 x Ultra M.2 (M2_1) PCIe Gen3 x4 (32Gb/s) – 1 x M.2 (M2_2) SATA3 6Gb/s (chia lane với SATA3_3) – Hỗ trợ NVMe Boot & ASRock U.2 Kit |
| Đầu nối nội bộ | – 1 x COM Port Header – 1 x TPM Header – 1 x Chassis Intrusion Header – 1 x Power LED & Speaker Header – 1 x RGB LED Header (12V/3A) – 1 x ARGB LED Header (5V/3A) – 1 x AMD Fan LED Header (3A/36W, 2.5m) – 1 x CPU Fan (1A) – 1 x CPU/WP Fan (2A) – 3 x Chassis/WP Fan (2A) – 1 x 24-pin ATX Power – 1 x 8-pin 12V Power – 1 x Front Panel Audio – 2 x USB 2.0 Header (4 cổng) – 1 x USB 3.2 Gen1 Header (2 cổng) |
| Cổng I/O phía sau | – 1 x PS/2 – 1 x HDMI 1.4 – 1 x DisplayPort 1.2 – 1 x Optical SPDIF – 2 x USB 2.0 – 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A (10Gb/s) – 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C (10Gb/s) – 4 x USB 3.2 Gen1 – 1 x RJ-45 LAN – 6 x Jack Audio mạ vàng |
| Phần mềm & UEFI | – ASRock A-Tuning, Polychrome SYNC – Full HD UEFI, Instant Flash, Easy RAID Installer |
| Phụ kiện kèm theo | – I/O Shield – 2 x SATA Cables – 2 x Ốc M.2 |
| Giám sát phần cứng | – Nhiệt độ CPU, WP, Chassis – Tốc độ quạt (tachometer) – Quiet Fan & Multi-Speed Control – CASE OPEN detection – Điện áp: +12V, +5V, +3.3V, Vcore |
| Kích thước | – Micro ATX: 24.4cm x 24.4cm |
| Hệ điều hành hỗ trợ | – Windows 10/11 64-bit (Summit Ridge không chính thức hỗ trợ Windows 11) |
| Chứng nhận | – FCC, CE, ErP/EuP |
























































