Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B450 Pro4 R2.0 DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật (Unique Feature) | – ASRock USB 3.2 Gen2: 1 cổng Type-A (10 Gb/s), 1 cổng Type-C (10 Gb/s) – ASRock Super Alloy: Cuộn cảm nguồn cao cấp (Premium Power Choke), PCB đen Sapphire, PCB sợi thủy tinh mật độ cao, PCB đồng 2oz – ASRock Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4) – ASRock Full Spike Protection (bảo vệ toàn diện cổng USB, Audio, LAN) – ASRock Live Update & APP Shop |
| CPU | – Hỗ trợ AMD Socket AM4 cho dòng Ryzen™ 2000, 3000, 4000 G-Series, 5000 và 5000 G-Series Desktop Processors – Thiết kế 10 phase nguồn, Digi Power Design |
| Chipset | AMD Promontory B450 |
| Bộ nhớ (Memory) | – Hỗ trợ DDR4 Dual Channel – 4 khe DDR4 DIMM, tối đa 128GB – Hỗ trợ ECC & non-ECC (un-buffered) tùy theo CPU – Hỗ trợ XMP (Extreme Memory Profile) – Tiếp xúc vàng 15μ Gold Contact tại khe DIMM |
| Tốc độ RAM hỗ trợ | – Ryzen (Vermeer, Matisse, Cezanne, Renoir): DDR4 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz – Pinnacle Ridge: 3200+(OC) / 2933(OC) / 2667 / 2400 / 2133 MHz – Picasso, Raven Ridge: tối đa DDR4 3200+(OC) ECC chỉ hỗ trợ với CPU dòng PRO của APU. |
| BIOS | – 128Mb AMI UEFI Legal BIOS (giao diện đa ngôn ngữ) – Hỗ trợ Plug and Play, ACPI 5.1, jumperfree – Hỗ trợ điều chỉnh điện áp DRAM |
| Đồ họa tích hợp (Graphics) | – GPU tích hợp AMD Radeon™ Vega (trên APU Ryzen) – Hỗ trợ DirectX 12, Pixel Shader 5.0 – Bộ nhớ chia sẻ mặc định 2GB, tối đa 16GB – Cổng hình ảnh: D-Sub, HDMI 1.4, DisplayPort 1.2 – Hỗ trợ Triple Monitor – Độ phân giải: • HDMI 1.4: 4K (4096×2160@24Hz / 3840×2160@30Hz) • DisplayPort 1.2: 4K@60Hz • D-Sub: 1920×1200@60Hz – Hỗ trợ HDCP 1.4, Deep Color 12bit, xvYCC, Auto Lip Sync |
| Âm thanh (Audio) | – Âm thanh 7.1 CH HD Audio, codec Realtek ALC892/897 – Hỗ trợ Content Protection và Surge Protection |
| Mạng (LAN) | – LAN Realtek RTL8111H, tốc độ 10/100/1000 Mb/s – Hỗ trợ Wake-On-LAN, ESD Protection, Energy Efficient Ethernet (802.3az), PXE Boot |
| Khe mở rộng (Slots) | – 2 x PCI Express 3.0 x16 (PCIE2: x16 hoặc x8 tùy CPU; PCIE4: x4) – 4 x PCI Express 2.0 x1 – Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™ / CrossFireX™ – Nếu khe M2_1 sử dụng, PCIE4 sẽ bị vô hiệu hóa. |
| Lưu trữ (Storage) | – 4 x SATA3 6.0 Gb/s (RAID 0/1/10, NCQ, AHCI, Hot Plug) – 2 x SATA3 6.0 Gb/s (ASMedia ASM1061) – 1 x Ultra M.2 (M2_1): M Key 2242/2260/2280, PCIe Gen3 x4 (32 Gb/s) – 1 x M.2 (M2_2): M Key 2230–22110, SATA3 6.0 Gb/s hoặc PCIe Gen3 x2 (16 Gb/s) – M2_2, SATA3_3 và SATA3_4 dùng chung lane, chỉ dùng được một trong ba. – Hỗ trợ NVMe SSD boot và ASRock U.2 Kit. |
| Cổng kết nối nội bộ (Connectors) | – 1 x COM Header – 1 x TPM Header – 1 x Power LED & Speaker Header – 1 x RGB LED Header (12V/3A, 36W) – 1 x Addressable RGB Header (5V/3A, 15W) – 1 x AMD Fan LED Header (tối đa 3A, 36W, dài 2.5m) – 1 x CPU Fan (4-pin, 1A) – 1 x CPU/Water Pump Fan (4-pin, 2A, Smart Control) – 3 x Chassis/Water Pump Fan (4-pin, 2A, Smart Control) – 1 x 24-pin ATX Power – 1 x 8-pin 12V CPU Power – 1 x Front Audio – 2 x USB 2.0 Headers (4 cổng USB 2.0) – 1 x USB 3.2 Gen1 Header (2 cổng) |
| Cổng I/O phía sau (Rear Panel I/O) | – 1 x PS/2 (chuột/bàn phím) – 1 x D-Sub – 1 x HDMI – 1 x DisplayPort 1.2 – 2 x USB 2.0 – 4 x USB 3.2 Gen1 – 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) – 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s) – 1 x RJ-45 LAN (LED hiển thị) – 3 jack âm thanh (Line in / Front Speaker / Mic) |
| Phần mềm & BIOS (Software / UEFI) | – ASRock A-Tuning, ASRock Polychrome SYNC – ASRock Full HD UEFI, Instant Flash, Easy RAID Installer – Có thể tải qua ASRock Live Update & APP Shop |
| Phụ kiện (Accessories) | – 1 tấm chắn I/O Shield – 2 dây SATA – 2 vít cho khe M.2 |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | – Cảm biến nhiệt: CPU, Mainboard – Đo tốc độ quạt: CPU, CPU/Water Pump, Chassis/Water Pump – Tự điều tốc quạt theo nhiệt độ CPU (Quiet Fan) – Theo dõi điện áp: +12V, +5V, +3.3V, Vcore |
| Kích thước (Form Factor) | ATX, kích thước 30.5 cm x 22.4 cm (12.0″ x 8.8″) – Thiết kế tụ rắn toàn bộ |
| Hệ điều hành (OS) | Hỗ trợ Windows 10 64-bit / Windows 11 64-bit (Summit Ridge không hỗ trợ chính thức Windows 11) |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE, ErP/EuP Ready (yêu cầu PSU tương thích ErP/EuP) |
























































