Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock A620AM Pro-A DDR5
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật | Superb Productivity – Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 kênh đôi Rock-Solid Durability – Thiết kế 6+2+1 Phase Dr.MOS bền bỉ Ultrafast Connectivity – Mạng LAN tốc độ cao 2.5G EZ Update – Nút BIOS Flashback, ASRock Auto Driver Installer EZ Troubleshooter – ASRock Post Status Checker |
| CPU | Hỗ trợ AMD Socket AM5 – Bộ vi xử lý Ryzen™ 9000 / 8000 / 7000 Series* *Xem danh sách hỗ trợ CPU cụ thể trên website ASRock |
| Chipset | AMD A620A |
| Bộ nhớ (Memory) | – Công nghệ DDR5 kênh đôi (Dual Channel DDR5) – 4 khe DDR5 DIMM – Hỗ trợ RAM ECC / non-ECC, un-buffered lên đến 8000+ MHz (OC) – Dung lượng tối đa: 256GB – Hỗ trợ XMP và EXPO |
| BIOS | 256Mb AMI UEFI Legal BIOS, giao diện GUI thân thiện |
| Đồ họa (Graphics) | Tích hợp AMD RDNA™ Graphics (tùy CPU) – 1 cổng HDMI 2.1 (TMDS/FRL 8G) hỗ trợ HDR, HDCP 2.3, độ phân giải tối đa 4K@120Hz |
| Âm thanh (Audio) | 7.1 CH HD Audio – Realtek ALC897 Codec |
| Mạng LAN (Networking) | – Dragon RTL8125BG 2.5G LAN (10/100/1000/2500 Mbps) – Phần mềm Dragon 2.5G LAN Software hỗ trợ: • Tự điều chỉnh băng thông thông minh • Giao diện hiển thị thân thiện • Thống kê lưu lượng mạng • Chế độ tối ưu cho Game / Trình duyệt / Stream • Tùy chỉnh ưu tiên người dùng |
| Khe mở rộng (Expansion Slots) | CPU: – 1 khe PCIe 4.0 x16 (PCIE1) – mạ vàng 15µ Chipset: – 1 khe PCIe 3.0 x4 (PCIE2) – chạy ở chế độ x2 – 1 khe M.2 Key E hỗ trợ module WiFi/BT 2230PCIE1 chạy Gen4x16 với Ryzen 9000/7000; Gen4x8 với 8000 (Phoenix 1); Gen4x4 với 8000 (Phoenix 2) |
| Lưu trữ (Storage) | CPU: – 1 x Hyper M.2 (M2_1) – PCIe Gen4x4 (64Gb/s) – 1 x Hyper M.2 (M2_2) – PCIe Gen4x4 (64Gb/s) Chipset: – 1 x Ultra M.2 (M2_3) – PCIe Gen3x4 (32Gb/s) – 2 x cổng SATA3 6.0 Gb/s• Hỗ trợ NVMe SSD làm ổ khởi động • Hỗ trợ RAID 0/1 cho SATA, RAID 0/1/10 cho NVMe (yêu cầu card mở rộng) |
| USB | Từ CPU: – 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C (Rear) – 2 x USB 3.2 Gen1 Type-A (Rear) Từ Chipset: – 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C (Front) – 3 x USB 3.2 Gen1 Type-A (1 Rear, 2 Front) – 8 x USB 2.0 (4 Rear, 4 Front) → Tất cả cổng USB có bảo vệ ESD |
| Đầu nối nội bộ (Connectors) | – 1 x SPI TPM Header – 1 x Power LED & Speaker Header – 1 x RGB LED Header (12V, 3A, 36W) – 3 x Addressable LED Headers (5V, 3A, 15W) – 2 x CPU Fan (4-pin, Smart Control) – 3 x Chassis Fan (4-pin, Smart Control) – 1 x AIO Pump (4-pin, Smart Control) – 1 x 24-pin ATX Power – 1 x 8-pin 12V CPU Power (Hi-Density) – 1 x Front Panel Audio – 2 x USB 2.0 Header (4 cổng) – 1 x USB 3.2 Gen1 Header (2 cổng) – 1 x Front Panel USB Type-C (Gen1) |
| Cổng xuất I/O sau (Rear I/O Panel) | – 2 cổng gắn ăng-ten WiFi – 1 x HDMI 2.1 – 3 x USB 3.2 Gen1 Type-A – 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C – 4 x USB 2.0 – 1 x RJ-45 LAN 2.5G – 1 x Nút BIOS Flashback – 3 cổng âm thanh: Line in / Front Speaker / Mic |
| Phần mềm & UEFI | – ASRock A-Tuning Utility – ASRock Dragon 2.5G LAN Software – ASRock Polychrome SYNC (điều khiển LED) – ASRock Auto Driver Installer – ASRock Instant Flash – ASRock Full HD UEFI BIOS |
| Phụ kiện (Accessories) | – 1 x Tấm che I/O (I/O Shield) – 2 x Dây SATA – 4 x Ốc cho M.2 – 1 x Chân đỡ M.2 |
| Kích thước (Form Factor) | Micro-ATX (24.4cm x 24.4cm) |
| Hệ điều hành hỗ trợ (OS) | Windows® 10 64-bit / Windows® 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE, ErP/EuP Ready (cần PSU tương thích) |
























































