Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS ROG Zenith II Extreme DDR4
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | ASUS ROG Zenith II Extreme (chuẩn E-ATX) |
| Tấm chắn I/O | Tấm chắn I/O ROG lắp sẵn (pre-mounted) – Nút Clr CMOS – Nút BIOS FlashBack™ |
| Kết nối mạng | – Intel® Wi-Fi 6 AX200 – Aquantia® AQC-107 10G Ethernet – Intel® I211-AT Gigabit Ethernet – Công nghệ ROG GameFirst V – LANGuard chống đột biến điện |
| Cổng USB (phía sau) | – 1 x USB 3.2 Gen 2×2 – 7 x USB 3.2 Gen 2 (6 x Type-A + 1 x Type-C) – 4 x USB 3.2 Gen 1 (4 x Type-A) |
| Âm thanh | – SupremeFX S1220 CODEC – ESS® SABRE9018Q2C DAC cao cấp – 120 dB SNR cho phát stereo – 108 dB SNR cho ghi âm – Giắc cắm âm thanh tích hợp đèn LED |
| Công nghệ âm thanh | Sonic Studio III, Sonic Studio Virtual Mixer, Sonic Radar III, DTS® Sound Unbound |
| Khe mở rộng / Hỗ trợ GPU | – Hỗ trợ đa GPU: NVIDIA SLI® / AMD CrossFireX™ – 4 x khe PCIe 4.0 x16 SafeSlots: • x16 • x16/x16 • x16/x8/x8 • x16/x8/16/x8 |
| Bộ nhớ RAM | DDR4 ECC/Non-ECC (8 khe, tối đa 256GB, Quad-channel) |






















































