Banner Left
Banner Right

Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XI FORMULA DDR4

Toàn bộ Sản phẩm Dịch vụ tại PC Lab cam kết:

  • Tư vấn tận tâm, rõ ràng
  • Giá luôn tốt, hậu mãi dài lâu
  • Qui trình đúng chuẩn, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm công khai minh bạch
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi

Nhiệt tình - Tận tâm - Chu đáo

(Giá linh kiện PC máy tính có thể thay đổi liên tục theo thời giá và chương trình khuyến mãi, Quý khách liên hệ trực tiếp ZALO 0908.250.130 sẽ có giá tốt nhất! )

Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XI FORMULA DDR4

Hạng mụcThông tin chi tiết
ModelROG MAXIMUS XI FORMULA
CPU– Socket Intel® 1151
– Hỗ trợ CPU Intel® Core™, Pentium® Gold, Celeron® thế hệ 8 và 9
– Hỗ trợ Intel® 14nm CPU
– Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 (phụ thuộc loại CPU)
ChipsetIntel® Z390
Bộ nhớ (RAM)– 4 x DIMM, tối đa 64GB DDR4
– Hỗ trợ DDR4 4400(O.C)/4266(O.C)/4133(O.C)/4000(O.C)/3866(O.C)/3733(O.C)/3600(O.C)/3466(O.C)/3400(O.C)/3333(O.C)/3300(O.C)/3200(O.C)/3000(O.C)/2800(O.C)/2666(O.C)/2400(O.C)/2133 MHz
– Không ECC, không đệm
– Hỗ trợ Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
– Kiến trúc kênh đôi
Đồ họa tích hợp– Intel® UHD Graphics
– Cổng xuất HDMI 1.4b, độ phân giải tối đa 4096×2160@30Hz
Hỗ trợ đa GPU– NVIDIA® 2-Way SLI™
– AMD 3-Way CrossFireX™
Khe cắm mở rộng– 2 x PCIe 3.0 x16 (x16, x8/x8 hoặc x8/x4+x4)
– 1 x PCIe 3.0 x16 (tối đa x4)*
– 1 x PCIe 3.0 x1
Lưu trữ (Storage)– 2 x M.2 Socket 3 (M Key):
• M.2_1: 2242/2260/2280 (PCIe 3.0 x4)
• M.2_2: 2242/2260/2280/22110 (SATA & PCIe 3.0 x4)*2
– 6 x SATA 6Gb/s
– Hỗ trợ Intel® Optane™ Memory
Mạng LAN– Intel® I219V Gigabit LAN
– Aquantia® AQC111C 5G LAN
– LANGuard chống đột biến
– ROG GameFirst V
Kết nối không dây– Intel® Wireless-AC 9560
– Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz & 5GHz)
– Bluetooth® 5.0
Âm thanh– ROG SupremeFX 8 kênh, codec ESS® ES9023P
– Chất lượng: 120dB SNR phát / 113dB SNR ghi
– Tự động nhận giắc cắm, đa luồng âm thanh
– Cổng Optical S/PDIF
– Hỗ trợ 32-bit / 192kHz*3
Cổng USBTổng cộng:
– 4 x USB 3.1 Gen 2 (rear)
– 6 x USB 3.1 Gen 1 (rear)
– 2 x USB 3.1 Gen 1 header (front, thêm 2 cổng)
– 2 x USB 2.0 header (front, thêm 2 cổng)
– 1 x USB 3.1 Gen 2 header (front)
– 4 x USB 2.0 (chipset)
Tính năng ép xung & điều khiển– Extreme Engine Digi+
– Extreme Tweaker
– Mem Tweakit, RAMDisk
– CrossChill EK III
– TPU Insight, EPU Guidance, Turbo App
– 5-Way Optimization (Dual Intelligent Processor 5)
– AI Suite 3, Armoury Crate, GameFirst V, CPU-Z, RAMCache III
Tính năng đặc biệt– Màn hình LiveDash OLED 2”
– I/O Shield ROG tích hợp sẵn
– ASUS Q-LED, Q-Code, Q-DIMM, Q-Connector
– USB BIOS Flashback™ & nút Flashback
– Nút Start, Retry, Reset, Clear CMOS
– Aura Sync RGB / Addressable RGB headers
– OptiMem II, MemOK! II, ASUS NODE
Cổng I/O phía sau– 4 x USB 3.1 Gen 2
– 6 x USB 3.1 Gen 1
– 1 x HDMI
– 1 x cổng LAN 5G (AQC111C)
– 1 x S/PDIF quang
– 5 x jack âm thanh mạ vàng
– 1 x Nút Clear CMOS
– 1 x Nút USB BIOS Flashback
– 1 x Ăng-ten Wi-Fi module
Cổng I/O nội bộ– 2 x M.2 Socket 3
– 6 x SATA 6Gb/s
– 2 x Header USB 2.0
– 2 x Header USB 3.1 Gen 1
– 1 x Header USB 3.1 Gen 2
– 2 x Aura RGB Header + 2 x Addressable Header
– 1 x CPU_FAN, 1 x CPU_OPT, 1 x AIO_PUMP, 1 x H_AMP, 1 x W_PUMP+
– Cảm biến nhiệt, W_IN, W_OUT, W_FLOW
– Đầu nối nguồn: 24-pin ATX, 8-pin + 4-pin 12V
Phụ kiện đi kèm– 4 x Cáp SATA 6Gb/s
– 1 x Cầu nối SLI 2-Way
– 1 x Ăng-ten Wi-Fi 2T2R
– 1 x Cáp nối dài RGB (80cm)
– 1 x Cáp cảm biến nhiệt
– 1 x USB 3.1 Gen1 to USB 2.0 adapter
– Q-Connector, Logo ROG, Lót ROG, Đĩa driver, ốc M.2, hướng dẫn sử dụng
BIOS128Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, hỗ trợ PnP, DMI3.0, SM BIOS 3.1, ACPI 6.1
Quản lý & Hệ điều hành– Hỗ trợ WOL, PXE
– Tương thích Windows® 10 64-bit
Kích thướcATX – 30.5cm x 24.4cm (12” x 9.6”)
Ghi chú* Khe PCIe x16_3 chia sẻ băng thông với SATA6G_56 (mặc định chạy x2).
*2 M.2_1 SATA sẽ vô hiệu hóa SATA_2.
*3 Do giới hạn HDA, 32-bit/192kHz không hỗ trợ âm thanh 8 kênh.
Xem tất cả
Xem tất cả
Xem tất cả