Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS ROG STRIX B450-F GAMING DDR4
| Danh mục | Chi tiết |
|---|---|
| Model | ROG STRIX B450-F GAMING |
| CPU Hỗ trợ | AMD Socket AM4 dành cho: – AMD Ryzen™ thế hệ 1/2/3 – AMD Ryzen™ thế hệ 1/2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega – Athlon™ với card đồ họa Radeon™ Vega |
| Chipset | AMD B450 |
| Bộ nhớ | 4 x DIMM, Max 128GB, DDR4 – Ryzen thế hệ 3: 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz – Ryzen thế hệ 1/2: 3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz – Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ – Kiến trúc Kênh đôi |
| Đồ họa tích hợp | Hỗ trợ Multi-VGA: HDMI/DisplayPort – HDMI 2.0b: tối đa 4096×2160 @ 60Hz – DisplayPort 1.2: tối đa 4096×2160 @ 60Hz |
| Hỗ trợ Multi-GPU | AMD 3-Way CrossFireX™ |
| Khe cắm mở rộng | – 1 x PCIe 2.0 x16 (tối đa x4) – 3 x PCIe 2.0 x1 – 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 hoặc x8/x4) – Khi sử dụng Ryzen với Vega: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8) |
| Lưu trữ | – 2 x M.2 Socket 3 với M Key (2242/2260/2280, 22110, SATA & PCIe 3.0 x4) – 4 x SATA 6Gb/s – Hỗ trợ RAID 0, 1, 10 |
| LAN | Intel® I211-AT Gigabit LAN – LANGuard chống đột biến điện – ROG GameFirst |
| Âm thanh | ROG SupremeFX 8-kênh HD Audio CODEC – Sonic Radar III, Sonic Studio III + Link – Hai Mạch Khuếch đại Thuật Toán – Bảo vệ SupremeFX – Chất lượng cao: 120 dB SNR stereo, 113 dB SNR ghi âm – Hỗ trợ giắc cắm tai nghe, Optical S/PDIF |
| USB | Mặt sau: – 2 x USB 3.1 Gen2 (đỏ) – 4 x USB 3.1 Gen1 (xanh) – 2 x USB 2.0 – 1 x HDMI, 1 x Optical S/PDIF, 5 x audio jack, 1 x LAN, 1 x PS/2 Trên bo mạch: – 1 x USB 3.1 Gen1 (thêm 2 cổng) – 2 x USB 2.0 (thêm 4 cổng) |
| Tính năng ép xung & tối ưu | – ROG RAMCache II, ROG CPU-Z, Overwolf, GameFirst IV – TPU, Auto Tuning, TurboV, GPU Boost – 5-Way Optimization (TPU, EPU, DIGI+ VRM, Fan Xpert 4, Turbo App) |
| Bảo vệ & tiện ích | – SafeSlot, Fan Xpert 4, ASUS Q-Shield, Linh kiện bền – AURA Sync RGB – ASUS Q-LED, ASUS CrashFree BIOS 3, EZ Flash 3, Q-Slot, Q-DIMM |
| Cổng I/O phía sau | – 2 x USB 3.1 Gen2, 4 x USB 3.1 Gen1, 2 x USB 2.0 – 1 x HDMI, 1 x Optical S/PDIF, 5 x audio jack – 1 x LAN, 1 x PS/2 |
| Cổng I/O trên bo mạch | – 2 x M.2, 6 x SATA 6Gb/s – 1 x đầu nối CPU Fan, 1 x CPU OPT, 3 x Chassis Fan, 1 x AIO_PUMP – 1 x 24-pin EATX, 1 x 8-pin 12V, 1 x TPM – 2 x Aura RGB, 1 x Clear CMOS |
| Phụ kiện đi kèm | – 1 x Replaceable PCH nameplate – 2 x gói đinh vít M.2 – 1 x tấm treo cửa Strix, 1 x decal ROG Strix – 1 x gói dây buộc cáp, 1 x cáp RGB 80cm, 4 x cáp SATA 6Gb/s, DVD hỗ trợ, Hướng dẫn sử dụng |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 7 64-bit*, Windows 10 64-bit *Windows 7 chỉ với Ryzen thế hệ 1/2 |
| Dạng thiết kế | ATX, 12″ x 9.6″ (30.5cm x 24.4cm) |
| Ghi chú | – PCIe x16_3 dùng chung băng thông với PCIe x1_2/x1_3 – Hỗ trợ StoreMI và NVMe RAID – Sử dụng M.2_1 ở SATA/PCIe vô hiệu hóa SATA6G_5/6 – Sử dụng M.2_2: PCIe x16_1 chạy x8 – Giới hạn băng thông HDA: âm thanh 8 kênh không hỗ trợ 32-Bit/192kHz |






















































