Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS PRIME A620M-A DDR5
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Model | PRIME A620M-A |
| CPU | Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ Socket AM5 cho dòng 7000, 8000 và 9000 |
| Bộ chip | AMD A620 Chipset |
| Bộ nhớ | – 4 x DIMM, Max. 192GB DDR5 – Hỗ trợ 7600+(OC)/7200(OC)/7000(OC)/6800(OC)/6600(OC)/6400(OC)/6200(OC)/6000(OC)/5800(OC)/5600(OC)/5400(OC)/5200/5000/4800 ECC & Non-ECC – Không đệm bộ nhớ – Kiến trúc kênh đôi – Hỗ trợ AMD EXPO™ và OptiMem II |
| Đồ họa | – 1 x DisplayPort (hỗ trợ 8K@60Hz) – 1 x VGA – 1 x HDMI 2.1 (4K@60Hz) |
| Khe cắm mở rộng | – 1 x PCIe 4.0 x16 (x16 mode) cho Ryzen 9000 & 7000 – 1 x PCIe 4.0 x16 (x8/x4 mode) cho Ryzen 8000 – 2 x PCIe 3.0 x1 (A620 Chipset) |
| Lưu trữ | – 2 x M.2 Socket 3, M Key (2242/2260/2280, PCIe 4.0 x4, Ryzen 9000 & 7000) – 2 x M.2 Socket 3, M Key (2242/2260/2280, PCIe 4.0 x4/x2, Ryzen 8000) – 4 x SATA 6Gb/s – Hỗ trợ RAID 0/1/10 |
| Ethernet | 1 x Realtek 1Gb Ethernet |
| USB | – Sau: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 4 x USB 2.0 Type-A – Trước: 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (hỗ trợ 2 cổng bổ sung), 2 x USB 2.0 (hỗ trợ 4 cổng bổ sung) |
| Âm thanh | Realtek 7.1 HD Audio – Hỗ trợ Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking – Playback 24-bit/192kHz – Che chắn âm thanh, tụ âm thanh cao cấp, PCB chuyên dụng |
| Cổng I/O phía sau | – 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A – 4 x USB 2.0 – 1 x DisplayPort – 1 x VGA – 1 x HDMI – 1 x LAN 1Gb – 3 x giắc âm thanh – 1 x nút BIOS Flashback – 1 x PS/2 combo |
| Cổng I/O nội bộ | – 1 x CPU Fan 4-pin – 2 x Chassis Fan 4-pin – 1 x 24-pin EATX power – 1 x 8-pin +12V power – 2 x M.2 Socket 3 – 4 x SATA 6Gb/s – 1 x USB 3.2 Gen 1 header (Type-C, hỗ trợ 2 cổng bổ sung) – 2 x USB 2.0 header (hỗ trợ 4 cổng bổ sung) – 1 x TPM SPI 14-1 pin – 1 x Front Panel 10-1 pin – 1 x Clear CMOS – 1 x COM header – 1 x AAFP – 1 x S/PDIF out – 1 x Speaker header |
| Các tính năng đặc biệt | – ASUS 5X Protection III: DIGI+ VRM, LANGuard, Overvoltage Protection, SafeSlot Core, Lưng I/O thép không gỉ – ASUS Q-Design: Q-DIMM, Q-LED Core, Q-Slot – ASUS Thermal Solution: tản nhiệt VRM – ASUS EZ DIY: Nút BIOS FlashBack – Aura Sync: AURA RGB, RGB Addressable Gen 2 |
| Phần mềm ASUS | – Armoury Crate: Aura Creator, Aura Sync, Fan Xpert 2+, Tiết kiệm năng lượng, ANC – AI Suite 3: TurboV EVO, DIGI+ VRM, PC Cleaner – ASUS CPU-Z, Norton 360 Deluxe (60 ngày), WinRAR – UEFI BIOS: ASUS CrashFree BIOS 3, EZ Flash 3, EZ Mode |
| BIOS | 256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
| Khả năng quản lý | WOL by PME, PXE |
| Phụ kiện đi kèm | – 2 x cáp SATA 6Gb/s – 1 x I/O Shield – 1 x túi vít SSD M.2 – 1 x Hướng dẫn sử dụng |
| Hệ điều hành | Windows® 11, Windows® 10 64-bit |
| Form Factor | Micro-ATX, 9.6 inch x 9.6 inch (24.4 x 24.4 cm) |






















































