Banner Left
Banner Right

Mainboard ASUS PRIME A320M-E DDR4

Toàn bộ Sản phẩm Dịch vụ tại PC Lab cam kết:

  • Tư vấn tận tâm, rõ ràng
  • Giá luôn tốt, hậu mãi dài lâu
  • Qui trình đúng chuẩn, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm công khai minh bạch
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi

Nhiệt tình - Tận tâm - Chu đáo

(Giá linh kiện PC máy tính có thể thay đổi liên tục theo thời giá và chương trình khuyến mãi, Quý khách liên hệ trực tiếp ZALO 0908.250.130 sẽ có giá tốt nhất! )

Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS PRIME A320M-E DDR4

Hạng mụcThông số kỹ thuật
CPUAMD Socket AM4 dành cho AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1/2/3 / AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics / A-series thế hệ thứ 7 / Athlon™ với card đồ họa Radeon™ Vega / Athlon X4 bộ vi xử lý
ChipsetAMD A320
Bộ nhớ– 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz ECC và không ECC, Không Đệm Bộ nhớ, hỗ trợ cho 3rd/2nd/1st Gen AMD Ryzen™ / 2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics / Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics Processors
– 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ, hỗ trợ cho A-Series thế hệ thứ 7/Athlon X4 của AMD
– Hỗ trợ Hyper DIMM cho đặc tính riêng của từng CPU
– Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi
– Hỗ trợ bộ nhớ (chế độ ECC) thay đổi theo CPU
Đồ họa– Integrated Graphics trong 2nd/1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics / Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics / 7th Gen A-Series APU
– Bộ nhớ chia sẻ tối đa 2048 MB
– HDMI 1.4b: tối đa 4096×2160 @ 24Hz / 2560×1600 @ 60Hz
– DVI-D: tối đa 1920×1200 @ 60Hz
– D-sub: tối đa 1920×1200 @ 60Hz
– Hỗ trợ Multi-VGA: HDMI/DVI-D/D-Sub
Khe cắm mở rộng– 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16)
– 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4)
– 2 x PCIe 2.0 x1
Lưu trữ– 1 x M.2 Socket 3, M Key, hỗ trợ 2242/2260/2280 (SATA & PCIe 3.0 x4)
– 1 x M.2 Socket 3, M Key, hỗ trợ 2242/2260/2280 (chế độ SATA)
– 4 x SATA 6Gb/s (màu xám)
– Hỗ trợ RAID 0, 1, 10
LANRealtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN
Âm thanhRealtek ALC887/897 8-kênh CODEC Âm thanh HD
USB– 1 x USB 3.1 Gen 2 (mặt sau, xanh mòng két, Type-A)
– 4 x USB 3.1 Gen 1 (mặt sau, xanh)
– 2 x USB 3.1 Gen 1 (giữa bo mạch)
– 4 x USB 2.0 (giữa bo mạch)
Tính năng đặc biệt– ASUS DIGI+ VRM: 6 pha thiết kế điện năng số
– ASUS Fan Xpert
– BIOS đa ngôn ngữ
– AI Suite 3, Ai Charger
– ASUS CrashFree BIOS 3, EZ Flash 3
– ASUS Q-Design: Q-Slot, Q-DIMM
– ASUS LANGuard
– ASUS 5X Protection III, SafeSlot Core
– Tản nhiệt không quạt, EZ DIY, Quiet Solution
Cổng I/O phía sau– 1 x USB 3.1 Gen 2 (xanh mòng két)
– 4 x USB 3.1 Gen 1 (xanh)
– 1 x PS/2 bàn phím (tím)
– 1 x PS/2 chuột (xanh)
– 1 x HDMI
– 1 x DVI-D
– 1 x D-Sub
– 1 x LAN (RJ45)
– 3 x giắc âm thanh
Cổng I/O bên trong– 1 x CPU Fan (4-pin)
– 1 x Chassis Fan (4-pin)
– 1 x USB 3.1 Gen 1 header (19-pin, hỗ trợ 2 cổng USB)
– 2 x USB 2.0 header (hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0)
– 1 x M.2 Socket 3 (2242/2260/2280, SATA & PCIe 3.0 x4)
– 4 x SATA 6Gb/s
– 1 x COM header
– 1 x SPDIF out header
– 1 x AAFP audio header
– 1 x Clear CMOS jumper
– 1 x 24-pin EATX power
– 1 x 4-pin ATX 12V
– 1 x System panel
Phụ kiện– 1 x ổ cắm M.2
– 2 x cáp SATA 6Gb/s
– I/O Shield
– 1 x DVD hỗ trợ
– Hướng dẫn sử dụng
BIOS128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, WfM2.0, SM BIOS 3.0, ACPI 6.1
– Multi-language BIOS
– ASUS EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3
– My Favorites, Last Modified log
– F12 PrintScreen
– ASUS DRAM SPD memory info
– F6 Qfan Control
Hệ điều hànhWindows® 7 64-bit, Windows® 10 64-bit
Kích thước22.6 cm x 22.1 cm (8.9 x 8.7 inch), mATX
Ghi chú*1: Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ không hỗ trợ đồ họa tích hợp
*2: Windows 7 64-bit chỉ hỗ trợ với AMD Ryzen™ Gen 1/2, A-series Gen 7, Athlon X4

 

Xem tất cả
Xem tất cả
Xem tất cả