Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B860 LiveMixer WiFi DDR5
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật (Unique Feature) | Superb Productivity – PCIe Gen5 (cho VGA và M.2) – Hỗ trợ RAM DDR5 kênh đôi – Cổng Thunderbolt™ 4 / USB4 Type-C (40 Gb/s) Rock-Solid Durability – 12+1+1+1+1 Phase Power, Dr.MOS cho VCore + GT + SA, kèm giáp tản nhiệt lớn – Tấm I/O Shield tích hợp linh hoạt – Tụ điện cao cấp 20K Black Caps (polymer dẫn điện, độ bền cao) cho VCore Ultrafast Connectivity – Mạng LAN 2.5G và mô-đun Wi-Fi 6E (802.11axe) EZ Update – Nút BIOS Flashback – Trình cài đặt driver tự động (ASRock Auto Driver Installer) EZ Troubleshooter – ASRock Post Status Checker |
| CPU | – Hỗ trợ Intel® Core™ Ultra (Series 2) socket LGA1851 – Hỗ trợ Intel® Hybrid Technology – Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Max 3.0, Thermal Velocity Boost (TVB), Adaptive Boost (ABT) – Tích hợp NPU xử lý AI chuyên biệt |
| Chipset | Intel® B860 |
| Bộ nhớ (Memory) | – 4 khe DDR5 DIMM, kênh đôi (Dual Channel) – Hỗ trợ DDR5 non-ECC, un-buffered lên đến 8666+ MHz (OC)* – Hỗ trợ Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM) – Dung lượng tối đa: 256GB – Hỗ trợ Intel® XMP 3.0 Ghi chú: • 1DPC 1R: đến 8666+ MHz (OC), mặc định 5600 MHz • 1DPC 2R: đến 6800+ MHz (OC), mặc định 5600 MHz • 2DPC 1R: đến 6533+ MHz (OC), mặc định 4800 MHz • 2DPC 2R: đến 5600+ MHz (OC), mặc định 4400 MHz |
| BIOS | 256Mb AMI UEFI Legal BIOS với giao diện GUI |
| Đồ họa (Graphics) | – Kiến trúc đồ họa Intel® Xe LPG – 1 x HDMI 2.1 (HDR, HDCP 2.3, tối đa 4K@120Hz) – 1 x Thunderbolt™ 4 (HDCP 2.3, tối đa 8K@60Hz hoặc 5K@120Hz)** Lưu ý: • Chỉ CPU có iGPU mới xuất được hình. • Cổng Thunderbolt™ hỗ trợ xuất hình qua GPU tích hợp. • Hỗ trợ 2 màn 4K hoặc 1 màn 8K. |
| Âm thanh (Audio) | – 7.1 kênh HD Audio với bảo vệ bản quyền (Realtek ALC1220 Codec) – Cảm biến trở kháng tại cổng Rear Out – PCB tách riêng cho kênh trái/phải – Hỗ trợ Nahimic Audio |
| Mạng LAN (Có dây) | – Realtek Dragon RTL8125BG 2.5GbE LAN (10/100/1000/2500 Mbps) – Phần mềm Dragon 2.5G LAN: • Tự điều chỉnh băng thông thông minh • Giao diện thân thiện, hiển thị thống kê mạng • Tối ưu cho Game / Trình duyệt / Stream • Cho phép người dùng tùy chỉnh ưu tiên kết nối |
| Wi-Fi & Bluetooth | – Mô-đun Wi-Fi 6E (802.11axe) chuẩn IEEE a/b/g/n/ac/ax/axe – 2×2 Antenna (2 phát – 2 thu) – Hỗ trợ băng tần mở rộng 6GHz* – Bluetooth 5.3, hỗ trợ MU-MIMO Lưu ý: • Băng tần 6GHz chỉ hỗ trợ trên Windows 11. • Cần router Wi-Fi 6E tương thích. |
| Khe mở rộng (Slots) | Từ CPU: – 1 x PCIe 5.0 x16 (PCIE1, chạy x16) Từ Chipset: – 1 x PCIe 4.0 x16 (PCIE2, chạy x4) – 1 x M.2 Key E (WiFi/BT, hỗ trợ CNVi/CNVi2) Hỗ trợ NVMe SSD làm ổ khởi động. |
| Lưu trữ (Storage) | Từ CPU: – 1 x Blazing M.2 (M2_1, PCIe Gen5x4, 2280, 128 Gb/s) Từ Chipset: – 1 x Hyper M.2 (M2_2, PCIe Gen4x4, 2230–2280, 64 Gb/s) – 1 x Hyper M.2 (M2_3, PCIe Gen4x4, 2280, 64 Gb/s) – 4 x SATA3 6.0 Gb/s Hỗ trợ Intel® VMD, NVMe boot RAID. |
| RAID | – Hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 10 cho SATA |
| USB | Từ CPU: – 1 x Thunderbolt™ 4 / USB4 Type-C (Rear) Từ Chipset: – 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C (Front) – 10 x USB 3.2 Gen1 Type-A (6 sau, 4 trước) – 10 x USB 2.0 (6 sau, 4 trước) Tất cả cổng USB có chống tĩnh điện (ESD). |
| Đầu nối nội bộ (Connectors) | – 1 x Đầu cảm biến nhiệt (Thermistor) – 1 x SPI TPM Header – 1 x Power LED + Speaker Header – 1 x RGB LED Header (12V, 36W) – 3 x Addressable RGB Header (5V, 15W) – 2 x CPU Fan (4-pin, điều khiển thông minh) – 5 x Chassis Fan (4-pin, Smart Fan Control) – 1 x AIO Pump Fan (4-pin, Smart Fan Control) – 1 x 24-pin ATX Power – 2 x 8-pin 12V CPU (Hi-Density) – 1 x Front Audio Header – 2 x USB 2.0 Header (4 cổng USB 2.0) – 2 x USB 3.2 Gen1 Header (4 cổng USB 3.2 Gen1) – 1 x Front Type-C USB 3.2 Gen1 Header Lưu ý: • CPU_FAN1: tối đa 1A (12W). • CPU_FAN2 / CHA_FAN1–5 / AIO_PUMP: tối đa 3A (36W). • Tự động nhận dạng quạt 3-pin hoặc 4-pin. |
| Cổng I/O phía sau (Rear Panel I/O) | – 2 x Ăng-ten Wi-Fi – 1 x HDMI – 1 x SPDIF Quang – 1 x Thunderbolt™ 4 / USB4 Type-C (40 Gb/s, PD 15W) – 6 x USB 3.2 Gen1 – 6 x USB 2.0 – 1 x RJ-45 LAN – 1 x BIOS Flashback Button – 1 x Line Out (mạ vàng) – 1 x Mic In (mạ vàng) |
| Phần mềm & UEFI | Phần mềm: – ASRock A-Tuning – ASRock Dragon 2.5G LAN – ASRock Polychrome SYNC* UEFI BIOS: – ASRock EZ Mode – ASRock Full HD Interface – ASRock My Favorites – ASRock Auto Driver Installer – ASRock Instant Flash Tải từ ASRock APP Shop. |
| Phụ kiện đi kèm | – 2 x Cáp SATA – 2 x Ăng-ten Wi-Fi 2.4/5/6GHz – 1 x Cáp cảm biến nhiệt |
| Kích thước (Form Factor) | ATX – 30.5 cm x 24.4 cm (12.0″ x 9.6″) |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE, ErP/EuP Ready (yêu cầu PSU tương thích ErP/EuP) |
























































