Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B550 Pro4 DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật (Unique Features) | ASRock USB 3.2 Gen2: • 1 cổng Type-A (10 Gb/s) • 1 cổng Type-C (10 Gb/s) ASRock Super Alloy: • Tản nhiệt nhôm XXL • Cuộn cảm nguồn 50A cao cấp • PCB màu đen Sapphire • PCB sợi thủy tinh mật độ cao • PCB đồng 2oz ASRock Steel Slot Gen4 – khe PCIe bọc thép chống cong ASRock Full Coverage M.2 Heatsink – tản nhiệt toàn phần cho SSD M.2 ASRock Hyper M.2 (PCIe Gen4x4) – hỗ trợ tốc độ 64 Gb/s ASRock POST Status Checker (PSC) – hiển thị trạng thái khởi động ASRock Full Spike Protection – bảo vệ toàn diện cho USB, Audio, LAN ASRock Live Update & APP Shop – tự động cập nhật BIOS & driver |
| CPU hỗ trợ | – Hỗ trợ AMD AM4 Ryzen™ 3000, 3000 G-Series, 4000 G-Series, 5000 và 5000 G-Series – Thiết kế 8 pha nguồn Digi Power giúp cấp điện ổn định Tham khảo danh sách CPU hỗ trợ trên website ASRock |
| Chipset | AMD B550 |
| Bộ nhớ (Memory) | – Hỗ trợ DDR4 Dual Channel, tối đa 128 GB (4 khe DIMM) – Hỗ trợ ECC & non-ECC, un-buffered – Tương thích XMP Profile – Tốc độ RAM hỗ trợ (tùy CPU): • Vermeer / Matisse: DDR4-2133 → 4533+(OC) • Cezanne / Renoir: DDR4-2133 → 4733+(OC) • Picasso: DDR4-2133 → 3400+(OC) – Tiếp xúc mạ vàng 15μ trong khe RAM ECC chỉ hỗ trợ với CPU dòng Ryzen PRO Windows 32-bit có thể không nhận đủ 4 GB do giới hạn hệ điều hành |
| BIOS | – 256 Mb AMI UEFI Legal BIOS (giao diện đồ họa GUI) – Hỗ trợ Plug & Play, ACPI 5.1, SMBIOS 2.3 – Hỗ trợ điều chỉnh điện áp CPU, SOC, DRAM, VDDP… |
| Đồ họa tích hợp (Graphics) | – Tích hợp AMD Radeon™ Vega Graphics (chỉ trên CPU APU) – 2 cổng xuất hình độc lập: HDMI 2.1 & D-Sub – HDMI 2.1 hỗ trợ 4K @ 60 Hz, HDR, HDCP 2.3 – D-Sub hỗ trợ tối đa 1920×1200 @ 60 Hz – Hỗ trợ bộ nhớ chia sẻ tối đa 16 GB (mặc định 2 GB) – Tương thích DirectX 12, Pixel Shader 5.0, PlayReady, Deep Color |
| Âm thanh (Audio) | – 7.1 kênh HD Audio (Realtek ALC1220/ALC1200 Codec) – Hỗ trợ Blu-ray Premium Audio – Tích hợp Nahimic Audio – Chống nhiễu và chống sét (Surge Protection) – PCB tách riêng cho kênh trái/phải |
| Mạng LAN | – Gigabit LAN (Realtek RTL8111H) 10/100/1000 Mb/s – Hỗ trợ Wake-on-LAN, PXE Boot, Energy Efficient Ethernet (802.3az) – Bảo vệ Lightning/ESD Protection |
| Khe mở rộng (Expansion Slots) | – Ryzen Vermeer/Matisse: • 2 × PCIe x16 (1 × Gen4x16, 1 × Gen3x4) – Ryzen APU Cezanne/Renoir: Gen3x16 + Gen3x4 – APU Picasso: Gen3x8 + Gen3x4 – 2 × PCIe 3.0 x1 – 1 × M.2 (Key E) hỗ trợ module Wi-Fi/Bluetooth 2230 – Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™ / CrossFireX™ |
| Lưu trữ (Storage) | – 6 × SATA3 6 Gb/s (hỗ trợ RAID 0/1/10, NCQ, AHCI, Hot Plug) – 1 × M.2 (M2_1) PCIe Gen4x4 (Vermeer/Matisse) hoặc Gen3x4 (APU) – 1 × M.2 (M2_3) SATA3 & PCIe Gen3x2 (chia lane với SATA3_5_6) – Hỗ trợ NVMe SSD boot – Hỗ trợ bộ ASRock U.2 Kit Không hỗ trợ NVMe với Athlon 3000G |
| Đầu nối nội bộ (Connectors) | – 1 × COM Port Header – 1 × SPI TPM Header – 1 × Power LED + Speaker Header – 2 × RGB Header (12V/3A, 36W) – 2 × Addressable RGB Header (5V/3A, 15W) – 1 × CPU Fan (4-pin, 1A) – 1 × CPU/Water Pump Fan (4-pin, 2A) – 4 × Chassis/Water Pump Fan (4-pin, 2A, tự phát hiện 3-pin/4-pin) – 1 × 24-pin ATX Power – 1 × 8-pin 12V Power + 1 × 4-pin 12V Power – 1 × Front Audio Header – 2 × USB 2.0 Header (4 cổng, ESD Protection) – 1 × USB 3.2 Gen1 Header (2 cổng, ESD Protection) |
| Cổng I/O phía sau (Rear I/O Panel) | – 1 × Antenna Bracket (cho Wi-Fi module) – 1 × PS/2 chuột/bàn phím – 1 × D-Sub Port – 1 × HDMI Port – 1 × USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) – 1 × USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s) – 4 × USB 3.2 Gen1 (ESD Protection) – 1 × RJ-45 LAN (có đèn trạng thái) – 3 × jack âm thanh (Line In / Front Speaker / Mic) |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | – Cảm biến nhiệt (CPU, Water Pump, Chassis) – Quạt Tachometer cho CPU & Water Pump – Tự điều chỉnh tốc độ quạt (Quiet Fan) – Giám sát điện áp (+12V, +5V, +3.3V, CPU Vcore, DRAM …) |
| Phần mềm & UEFI | – Phần mềm: ASRock A-Tuning Utility, ASRock Polychrome SYNC – UEFI: ASRock Full HD UEFI, Instant Flash Có thể tải về từ ASRock Live Update & APP Shop |
| Phụ kiện đi kèm (Accessories) | – 1 × Tấm I/O Shield – 2 × Cáp SATA – 3 × Ốc M.2 + 1 × Chân đỡ M.2 |
| Kích thước (Form Factor) | ATX – 30.5 × 24.4 cm (12.0 × 9.6 inch) – Thiết kế tụ rắn (Solid Capacitor) – PCB đồng 2oz giúp tản nhiệt tốt, ổn định nguồn |
| Hệ điều hành hỗ trợ (OS) | Windows 10 64-bit / Windows 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE – Hỗ trợ ErP/EuP Ready (yêu cầu nguồn PSU tương thích) |
























































