Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B850 Steel Legend WiFi DDR5
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Tính năng nổi bật | Hiệu suất vượt trội: PCIe Gen5 (đồ họa & M.2), Hỗ trợ RAM DDR5 kênh đôi Độ bền cao: 14+2+1 Phase, Dr.MOS 80A cho VCore+SOC+MISC, tản nhiệt lớn Heatsink Armor, tụ Black Cap 20K tuổi thọ cao, I/O Shield tích hợp linh hoạt Kết nối siêu nhanh: LAN 2.5G, Wi-Fi 7 (802.11be), Cổng Lightning Gaming Cập nhật dễ dàng: Nút BIOS Flashback, Tự động cài Driver (Auto Driver Installer) Chuẩn đoán nhanh: ASRock Post Status Checker |
| CPU | Hỗ trợ bộ xử lý AMD Socket AM5 Ryzen™ 9000 / 8000 / 7000 Series* *Các khe mở rộng có thể thay đổi tùy CPU — xem bảng băng thông PCIe/M.2 của ASRock để biết chi tiết. |
| Chipset | AMD B850 |
| Bộ nhớ | Công nghệ bộ nhớ DDR5 kênh đôi 4 khe DDR5 DIMM, hỗ trợ ECC/non-ECC, un-buffered, tối đa 8000+ MHz (OC) Dung lượng tối đa: 256GB Hỗ trợ XMP và EXPO |
| BIOS | 256Mb AMI UEFI Legal BIOS, giao diện đồ họa GUI |
| Đồ họa tích hợp | AMD RDNA™ (tùy CPU) 1 x HDMI 2.1 TMDS/FRL 8G, hỗ trợ HDR, HDCP 2.3, độ phân giải tối đa 4K@120Hz |
| Âm thanh | Realtek ALC4082 7.1 CH HD Audio Bảo vệ kênh L/R tách biệt Cổng tai nghe trước hỗ trợ trở kháng lên đến 600Ω Hỗ trợ Nahimic Audio |
| Mạng LAN | Dragon RTL8125BG 2.5G LAN (10/100/1000/2500 Mbps) Phần mềm điều khiển Dragon LAN Quản lý băng thông thông minh, giao diện trực quan, thống kê lưu lượng, tối ưu cho Game/Trình duyệt/Streaming |
| Wi-Fi & Bluetooth | Wi-Fi 7 (802.11be) 2×2 MU-MIMO, hỗ trợ 2.4GHz / 5GHz / 6GHz*, băng thông 160MHz Bluetooth 5.4 *Chỉ hỗ trợ trên Windows 11; băng tần 6GHz phụ thuộc quy định từng quốc gia. |
| Khe mở rộng (Slots) | Từ CPU: – 1 x PCIe 5.0 x16 (PCIE1) Từ Chipset: – 1 x PCIe 4.0 x16 (PCIE2, chạy x4) – 1 x M.2 Key E (Wi-Fi/BT) – Tiếp xúc mạ vàng 15μ cho khe VGA (PCIE1) *PCIE1 hoạt động ở Gen5x16 (Ryzen 7000/9000), Gen4x8 (Phoenix 1), Gen4x4 (Phoenix 2). *Nếu M2_4 sử dụng, PCIE2 sẽ bị vô hiệu hóa. |
| Lưu trữ (Storage) | Từ CPU: – 1 x Blazing M.2 (M2_1, PCIe Gen5x4) – 1 x Hyper M.2 (M2_2, PCIe Gen4x4) Từ Chipset: – 1 x Hyper M.2 (M2_3, PCIe Gen4x4) – 1 x Hyper M.2 (M2_4, PCIe Gen4x4) – 4 x cổng SATA3 6Gb/s (ASMedia ASM1061) *Hỗ trợ RAID 0, 1, 10 cho NVMe SSD. *Nếu M2_4 dùng, PCIE2 bị tắt. |
| USB | Từ CPU: – 2 x USB 3.2 Gen2 Type-C (sau) – 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A (sau) – 1 x USB 3.2 Gen1 Type-A (sau) Từ Chipset: – 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C (trước) – 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A (sau) – 6 x USB 3.2 Gen1 (2 sau, 4 trước) – 8 x USB 2.0 (4 sau, 4 trước) Tất cả cổng USB đều hỗ trợ chống tĩnh điện (ESD Protection) |
| Đầu cắm nội bộ (Connectors) | – 1 x SPI TPM – 1 x Thermistor – 1 x Power LED/Speaker – 1 x RGB 12V – 3 x Addressable RGB 5V – 2 x CPU Fan (4-pin) – 3 x Chassis Fan (4-pin) – 1 x AIO Pump (4-pin) – 1 x 24-pin ATX, 2 x 8-pin 12V – 1 x Front Audio – 2 x USB 2.0 Header (4 cổng) – 2 x USB 3.2 Gen1 Header (4 cổng) – 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C Header (trước, 20Gb/s) *Tổng công suất hỗ trợ LED 12V: 36W; 5V: 15W. *Quạt hỗ trợ tối đa: 3A (36W) cho CHA_FAN/AIO, 1A (12W) cho CPU_FAN1. |
| Cổng I/O phía sau | – 2 x Antenna Wi-Fi – 1 x HDMI 2.1 – 1 x SPDIF Quang – 2 x USB 3.2 Gen2 Type-C (10Gb/s) – 3 x USB 3.2 Gen1 Type-A – 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A (10Gb/s) – 4 x USB 2.0 – 1 x LAN 2.5G – 1 x Nút BIOS Flashback – 1 x Jack Line Out (mạ vàng) – 1 x Jack Mic In (mạ vàng) *Cổng USB32_12 là Lightning Gaming Ports. *USB32_34 hỗ trợ Ultra USB Power. |
| Phần mềm & UEFI | Phần mềm: – ASRock A-Tuning – Dragon 2.5G LAN – Polychrome SYNC UEFI BIOS: – EZ Mode – Full HD UEFI – Auto Driver Installer – Instant Flash |
| Phụ kiện đi kèm | – 2 cáp SATA 6Gb/s – 2 ăng-ten Wi-Fi 2.4/5/6GHz – 1 dây cảm biến nhiệt (Thermistor) |
| Kích thước | Chuẩn ATX (30.5 x 24.4 cm) PCB 8 lớp |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 10/11 64-bit |
| Chứng nhận | FCC, CE ErP/EuP Ready (cần nguồn hỗ trợ chuẩn này) |
























































