Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock H570 Steel Legend DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật (Unique Feature) | ASRock USB 3.2 Gen2 • Cổng Type-C USB 3.2 Gen2x2 mặt trước (20 Gb/s) • Cổng USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) • Cổng USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s) ASRock Super Alloy Khác |
| CPU | • Hỗ trợ Intel® Core™ thế hệ thứ 10 và 11 (Socket LGA1200) • Thiết kế nguồn kỹ thuật số (Digi Power) • 8 pha nguồn • Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Max 3.0 |
| Chipset | Intel® H570 |
| Bộ nhớ (Memory) | • Hỗ trợ DDR4 kênh đôi • 4 khe DIMM • Thế hệ 11: DDR4 lên đến 4800+(OC); Thế hệ 10: lên đến 4666+(OC) • Hỗ trợ ECC UDIMM (hoạt động ở chế độ non-ECC) • Dung lượng tối đa: 128GB • Hỗ trợ Intel® XMP 2.0 |
| BIOS | • 128Mb AMI UEFI hợp pháp, giao diện đa ngôn ngữ • Hỗ trợ ACPI 6.0, SMBIOS 2.7 • Điều chỉnh điện áp đa tầng: CPU, DRAM, VCCIO, VCCSA, v.v. |
| Đồ họa (Graphics) | • 11th Gen: Intel® Xe (Gen 12); 10th Gen: Intel® Gen 9 • 2 đầu ra đồ họa độc lập (HDMI + DisplayPort 1.4) • HDMI 2.0 (4K@60Hz, chỉ hỗ trợ với 11th Gen) • DisplayPort 1.4 (4K@60Hz) • Hỗ trợ HDR, HDCP 2.2/2.3, Deep Color, xvYCC, HBR Audio • Chỉ hoạt động với CPU có GPU tích hợp |
| Âm thanh (Audio) | • Realtek ALC897, âm thanh HD 7.1 kênh • Chống sét (Surge Protection) • Hỗ trợ Nahimic Audio |
| Mạng LAN | • 2.5G LAN Dragon RTL8125BG • Hỗ trợ Wake-On-LAN, PXE, EEE 802.3az • Chống sét ESD • Phần mềm Dragon LAN quản lý băng thông, hiển thị lưu lượng mạng, tối ưu cho game/stream |
| Khe cắm mở rộng (Slots) | Với CPU 11th Gen: • 2 x PCIe x16 (Gen4x16 / Gen3x4) Với CPU 10th Gen: • 2 x PCIe x16 (Gen3x16 / Gen3x4) • 3 x PCIe 3.0 x1 • Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™ & CrossFireX™ • 1 x M.2 (Key E) cho WiFi/BT CNVi |
| Lưu trữ (Storage) | • 6 x SATA3 6.0 Gb/s • 1 x Hyper M.2 (M2_1) – PCIe Gen4x4 (11th Gen) • 1 x Ultra M.2 (M2_2) – PCIe Gen3x4 hoặc SATA3 • 1 x Ultra M.2 (M2_3) – PCIe Gen3x4 hoặc SATA3 (tối đa 22110) • Hỗ trợ Intel® Optane™, NVMe boot, ASRock U.2 Kit ⚠ Một số cổng SATA sẽ bị vô hiệu khi dùng M.2 SATA-type |
| Hỗ trợ RAID | • SATA: RAID 0/1/5/10 • NVMe M.2: RAID 0/1 (với SSD Intel®) |
| Cổng kết nối (Connectors) | • 1 x SPI TPM • 1 x Power LED + Speaker Header • 2 x RGB 12V Header (36W tổng) • 2 x ARGB 5V Header (15W tổng) • 1 x CPU Fan (1A), 1 x CPU/Water Pump (2A) • 4 x Chassis/Water Pump Fan (2A) • 1 x 24-pin ATX, 1 x 8-pin 12V, 1 x 4-pin 12V • 1 x Audio trước • 1 x Thunderbolt™ AIC Header (hỗ trợ card Thunderbolt™ 4) • 2 x USB 2.0 Header (4 cổng) • 2 x USB 3.2 Gen1 Header (4 cổng) • 1 x USB Type-C 3.2 Gen2x2 Header (20 Gb/s) |
| Cổng I/O phía sau (Rear Panel I/O) | • 1 x PS/2 (chuột/bàn phím) • 1 x HDMI • 1 x DisplayPort 1.4 • 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) • 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s) • 2 x USB 3.2 Gen1 • 2 x USB 2.0 • 1 x Cổng LAN RJ-45 (có LED báo tốc độ/trạng thái) • 3 x jack âm thanh (Line in / Front / Mic) |
| Phần mềm & UEFI | • A-Tuning Utility • Dragon 2.5G LAN Software • Polychrome SYNC RGB • UEFI: EZ Mode, Full HD, My Favorites, Instant Flash, Internet Flash, Easy RAID Installer |
| Phụ kiện đi kèm | • Tấm chắn I/O • 2 x Dây SATA • 4 x Ốc M.2 • 1 x Chân đỡ M.2 |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | • Theo dõi tốc độ quạt CPU / nước / thùng máy • Điều khiển tốc độ tự động theo nhiệt độ CPU • Giám sát điện áp: CPU, DRAM, PCH, VCCIO, +12V, +5V, +3.3V |
| Kích thước (Form Factor) | ATX 30.5 x 24.4 cm |
| Hệ điều hành hỗ trợ (OS) | Windows® 10/11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE, ErP/EuP ready (cần PSU tương thích) |
























































