Banner Left
Banner Right

Mainboard ASRock X299 Steel Legend DDR4

Toàn bộ Sản phẩm Dịch vụ tại PC Lab cam kết:

  • Tư vấn tận tâm, rõ ràng
  • Giá luôn tốt, hậu mãi dài lâu
  • Qui trình đúng chuẩn, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm công khai minh bạch
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi

Nhiệt tình - Tận tâm - Chu đáo

  • Hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ X-Series dành cho socket LGA 2066

  • Thiết kế nguồn 11 pha, Dr.MOS, tích hợp hai đầu cấp nguồn (Dual Power Connectors)

  • Tản nhiệt hợp kim nhôm XXL kèm ống dẫn nhiệt (Heatpipe Design)

  • Hỗ trợ RAM DDR4 với xung nhịp lên đến 4200+ MHz (OC)

  • 4 khe PCIe 3.0 x16, 1 khe PCIe 3.0 x1, 1 khe M.2 Key-E dành cho WiFi

  • Hỗ trợ NVIDIA® NVLINK™, 3-Way SLI™ và AMD 3-Way CrossFireX™

  • Âm thanh 7.1 kênh HD (chip Realtek ALC1220), tích hợp công nghệ Purity Sound™ 4

  • 8 cổng SATA3, 2 khe Ultra M.2 (PCIe Gen3x4 & SATA3)

  • 1 cổng USB 3.2 Gen2x2 Type-C (20Gb/s)

  • 6 cổng USB 3.2 Gen1 (2 cổng trước, 3 cổng sau, 1 cổng Type-C phía trước)

  • 8 cổng USB 2.0 (4 cổng trước, 4 cổng sau)

  • 2 cổng mạng LAN Intel® Gigabit kép (Dual Intel® Gigabit LAN)

  • Hỗ trợ đèn LED RGB ASRock Polychrome RGB

(Giá linh kiện PC máy tính có thể thay đổi liên tục theo thời giá và chương trình khuyến mãi, Quý khách liên hệ trực tiếp ZALO 0908.250.130 sẽ có giá tốt nhất! )

Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock X299 Steel Legend DDR4

Hạng mụcThông tin chi tiết
Tính năng nổi bật (Unique Feature)ASRock USB 3.2 Gen2
– Cổng USB Type-C Gen2x2 (20 Gb/s)
ASRock Super Alloy
– Tản nhiệt hợp kim nhôm XXL
– Cuộn cảm cao cấp 60A
– 50A Dr.MOS
– Tụ Nichicon 12K Black Caps (Nhật Bản, polymer dẫn điện chất lượng cao)
– PCB đen mờ
– PCB sợi thủy tinh mật độ cao
Khác: ASRock Steel Slot, tản nhiệt M.2 toàn diện, Ultra M.2, POST Status Checker, Full Spike Protection, Live Update & APP Shop
CPU– Hỗ trợ dòng vi xử lý Intel® Core™ X-Series (Cascade Lake-X, Skylake-X Refresh, Skylake-X) trên socket LGA 2066
– Thiết kế nguồn 11 pha, Digi Power
– Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Max 3.0
ChipsetIntel® X299
Bộ nhớ (RAM)Công nghệ kênh 4 (Quad Channel) DDR4
– 8 khe DDR4 DIMM
– Hỗ trợ DDR4 2133–4200+(OC), không ECC, un-buffered
– Dung lượng tối đa 256GB
– Hỗ trợ Intel® XMP 2.0
– Tiếp xúc vàng 15μ trong khe DIMM
BIOS– 128Mb AMI UEFI BIOS đa ngôn ngữ
– Hỗ trợ ACPI 6.1, SMBIOS 3.0
– Tùy chỉnh điện áp CPU, DRAM, VPPM, VTTM, PCH 1.0V, VCCIO, VCCSA
Đồ họa (Graphics)Không có GPU tích hợp (phụ thuộc card rời)
Âm thanh (Audio)7.1 kênh HD Audio (Realtek ALC1220)
– Hỗ trợ âm thanh Blu-ray Premium, Surge Protection
– Purity Sound™ 4
– Tụ Nichicon Fine Gold Series
– DAC SNR 120dB, khuếch đại NE5532 (tối đa 600Ω)
– PCB cách ly kênh L/R, đầu cắm âm thanh mạ vàng 15μ
Mạng LAN– 2 cổng Gigabit LAN (Intel® I219V + Intel® I211AT)
– Hỗ trợ Dual LAN Teaming, Wake-On-LAN, ESD, PXE, Energy Efficient Ethernet 802.3az
Khe mở rộng (Slots)– 4 x PCIe 3.0 x16
– 1 x PCIe 3.0 x1
– Hỗ trợ AMD 3-Way CrossFireX™, NVIDIA® 3-Way SLI™, NVLink™ (với CPU 44/48 lanes)
– 1 x M.2 (Key E) cho module WiFi/BT
– Khe PCIe (PCIE1, PCIE3) có tiếp xúc vàng 15μ
Lưu trữ (Storage)– 8 x cổng SATA3 6Gb/s (RAID 0/1/5/10, Intel RST 17, Smart Response, NCQ, AHCI, Hot Plug)
– 1 x Ultra M.2 (M2_1): 2230–22110, hỗ trợ PCIe Gen3x4 & SATA3
– 1 x Ultra M.2 (M2_2): 2260–2280, hỗ trợ PCIe Gen3x4 & SATA3
– Hỗ trợ Intel® Optane™, PCIe RAID, NVMe boot
Cổng kết nối nội bộ (Internal Connectors)– 1 x Virtual RAID on CPU Header
– 1 x SPI TPM Header
– 1 x Power LED & Speaker Header
– 2 x RGB LED Header (12V/3A)
– 2 x Addressable LED Header (5V/3A)
– 1 x CPU Fan (4-pin, 12W)
– 1 x CPU/Water Pump Fan (4-pin, 24W)
– 5 x Chassis/Water Pump Fan (4-pin, 24W)
– 1 x 24-pin ATX Power (Hi-Density)
– 2 x 8-pin 12V Power (Hi-Density)
– 1 x Front Audio (mạ vàng 15μ)
– 1 x Thunderbolt™ AIC Header
– 2 x USB 2.0 Header (4 cổng USB 2.0)
– 1 x USB 3.2 Gen1 Header (2 cổng USB 3.2 Gen1)
– 1 x USB Type-C 3.2 Gen1 Header
Cổng kết nối phía sau (Rear I/O Panel)– 2 cổng ăng-ten WiFi
– 1 cổng PS/2
– 1 cổng Optical SPDIF
– 4 x USB 2.0
– 1 x USB Type-C 3.2 Gen2x2 (20 Gb/s, ASMedia ASM3242)
– 3 x USB 3.2 Gen1
– 2 x RJ-45 LAN (Intel®)
– 1 nút Clear CMOS
– Cụm âm thanh vàng: Rear Speaker / Center / Bass / Line in / Front / Mic
Phần mềm & BIOS (Software & UEFI)– ASRock A-Tuning, Polychrome SYNC
– ASRock EZ Mode, Full HD UEFI, My Favorites, Instant Flash, Internet Flash, Easy RAID Installer
Phụ kiện (Accessories)– Tấm I/O Shield
– 4 dây SATA
– 1 cầu nối ASRock SLI_HB_Bridge_2S
– 3 ốc M.2
– 2 đế M.2
Giám sát phần cứng (Hardware Monitor)– Cảm biến nhiệt: CPU, Water Pump, Chassis
– Theo dõi tốc độ quạt và điện áp (+12V, +5V, +3.3V, Vcore, DRAM, PCH 1.0V, VCCIO, VCCSA)
– Tự động điều chỉnh tốc độ quạt, chế độ yên tĩnh
Kích thước (Form Factor)ATX – 30.5 x 24.4 cm (12.0″ x 9.6″)
Hệ điều hành hỗ trợ (OS)Microsoft® Windows® 10 64-bit
Chứng nhận (Certifications)FCC, CE, ErP/EuP Ready (cần nguồn hỗ trợ ErP/EuP)
Xem tất cả
Xem tất cả
Xem tất cả