Banner Left
Banner Right

Mainboard ASRock Z590 Steel Legend DDR4

Toàn bộ Sản phẩm Dịch vụ tại PC Lab cam kết:

  • Tư vấn tận tâm, rõ ràng
  • Giá luôn tốt, hậu mãi dài lâu
  • Qui trình đúng chuẩn, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm công khai minh bạch
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi

Nhiệt tình - Tận tâm - Chu đáo

  • Hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ 10 và 11

  • Thiết kế nguồn 14 pha Dr.MOS

  • Hỗ trợ RAM DDR4 với xung nhịp lên đến 4800MHz (OC)

  • 1 khe PCIe 4.0 x16, 1 khe PCIe 3.0 x16, 3 khe PCIe 3.0 x1

  • 1 khe M.2 Key-E dành cho WiFi

  • Tùy chọn xuất hình: HDMI, DisplayPort

  • Âm thanh 7.1 kênh HD (chip Realtek ALC897), tích hợp Nahimic Audio

  • 6 cổng SATA3

  • 1 khe Hyper M.2 (PCIe Gen4x4)

  • 2 khe Ultra M.2 (PCIe Gen3x4 & SATA3)

  • 1 cổng USB 3.2 Gen2x2 Type-C phía trước (tốc độ 20Gb/s)

  • Cổng USB 3.2 Gen2 Type-A + Type-C phía sau (tốc độ 10Gb/s)

  • 6 cổng USB 3.2 Gen1 (2 phía sau, 4 phía trước)

  • 6 cổng USB 2.0 (2 phía sau, 4 phía trước)

  • Mạng Dragon 2.5 Gigabit LAN

  • Trang bị giá đỡ card đồ họa ASRock (ASRock Graphics Card Holder, đang chờ cấp bằng sáng chế)

(Giá linh kiện PC máy tính có thể thay đổi liên tục theo thời giá và chương trình khuyến mãi, Quý khách liên hệ trực tiếp ZALO 0908.250.130 sẽ có giá tốt nhất! )

Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock Z590 Steel Legend DDR4

Hạng mụcThông tin chi tiết
Tính năng đặc biệtASRock USB 3.2 Gen2
– Cổng header USB Type-C mặt trước 3.2 Gen2x2 (20 Gb/s)
– Cổng USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s)
– Cổng USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s)

ASRock Super Alloy
– Tản nhiệt hợp kim nhôm XXL
– Cuộn cảm cao cấp (Premium Power Choke)
– 50A Dr.MOS
– Tụ Nichicon 12K Black Caps (sản xuất tại Nhật, tụ polymer chất lượng cao)
– Tấm giáp I/O Armor
– Thiết kế bo mạch Shaped PCB, màu đen mờ (Matte Black PCB)
– PCB sợi thủy tinh mật độ cao (High Density Glass Fabric PCB)
– PCB 2oz đồng nguyên chất

Khác:
– LAN 2.5G
– Khe PCIe thép (Steel Slot)
– Tản nhiệt toàn phần cho M.2 (Full Coverage M.2 Heatsink)
– Hyper M.2 (PCIe Gen4x4)
– Ultra USB Power
– POST Status Checker (PSC)
– Full Spike Protection (bảo vệ toàn bộ cổng USB, âm thanh, LAN)
– Live Update & APP Shop

CPU– Hỗ trợ CPU Intel® Core™ thế hệ thứ 10 & 11 (LGA1200)
– Thiết kế Digi Power
– 14 Phase Power
– Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Max 3.0
– Hỗ trợ CPU dòng K (ép xung)
ChipsetIntel® Z590
Bộ nhớ (RAM)– 4 khe DDR4, Dual Channel
– Hỗ trợ tối đa 128GB
– Hỗ trợ DDR4 non-ECC, un-buffered
– 11th Gen hỗ trợ DDR4 đến 4800+(OC), 10th Gen đến 4666+(OC)
– Hỗ trợ Intel® XMP 2.0
– Khe RAM mạ vàng 15μ

Tốc độ hỗ trợ gốc:
• 11th Gen i9/i7/i5: DDR4 3200
• 11th Gen i3/Pentium/Celeron: DDR4 2666
• 10th Gen i9/i7: DDR4 2933
• 10th Gen i5/i3/Pentium/Celeron: DDR4 2666

BIOS– 128Mb AMI UEFI BIOS đa ngôn ngữ
– Hỗ trợ ACPI 6.0, SMBIOS 2.7
– Hỗ trợ tinh chỉnh điện áp CPU, RAM, VCCIO, VCCSA…
Đồ họa tích hợp– 11th Gen: Intel Xe (Gen 12)
– 10th Gen: Gen 9 Graphics
– Xuất hình qua HDMI & DisplayPort 1.4
– HDMI 2.0: tối đa 4K@60Hz (với 11th Gen)
– HDMI 1.4: tối đa 4K@30Hz (với 10th Gen)
– DisplayPort 1.4: tối đa 4K@60Hz
– Hỗ trợ Deep Color, xvYCC, HBR Audio, HDCP 2.2/2.3
Âm thanh– Realtek ALC897 7.1CH HD Audio
– Jack mạ vàng 15μ
– Cổng quang SPDIF
– Nahimic Audio
– Chống sốc điện (Surge Protection)
Mạng LAN– Dragon RTL8125BG 2.5G LAN (10/100/1000/2500 Mb/s)
– Phần mềm Dragon LAN điều khiển băng thông & ưu tiên ứng dụng
– Hỗ trợ Wake-on-LAN, ESD, PXE, Energy Efficient Ethernet
Khe mở rộng (Slots)– 2 x PCIe x16:
• 11th Gen: Gen4x16 (PCIE1) / Gen3x4 (PCIE3)
• 10th Gen: Gen3x16 (PCIE1) / Gen3x4 (PCIE3)
– 3 x PCIe 3.0 x1
– Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™ / CrossFireX™
– 1 x M.2 Key E (WiFi/Bluetooth)
– Khe PCIe chính mạ vàng 15μ
Lưu trữ (Storage)– 6 x SATA3 6.0Gb/s
– 1 x Hyper M.2 (Gen4x4, chỉ hoạt động với 11th Gen)
– 2 x Ultra M.2 (Gen3x4, hỗ trợ SATA3 & NVMe)
– Hỗ trợ Intel® Optane™, NVMe boot, ASRock U.2 Kit
– Ghi chú:
• M2_2 dùng SATA-type sẽ vô hiệu SATA3_1
• M2_3 dùng SATA-type sẽ vô hiệu SATA3_5
Hỗ trợ RAID– SATA: RAID 0, 1, 5, 10
– NVMe: RAID 0, 1 (chỉ với SSD Intel ở M2_1)
Kết nối nội bộ (Connectors)– 1 x Header TPM
– 2 x RGB Header (12V)
– 2 x Addressable RGB Header (5V)
– 1 x CPU Fan (4-pin)
– 1 x CPU/Water Pump Fan (4-pin, 24W)
– 5 x Chassis/Water Pump Fan (4-pin, 24W)
– 1 x 24-pin ATX + 2 x 8-pin 12V cấp nguồn
– 1 x Audio Header (mạ vàng)
– 1 x Thunderbolt AIC Header
– 2 x USB 2.0 Header (4 cổng)
– 2 x USB 3.2 Gen1 Header (4 cổng, hub ASMedia ASM1074)
– 1 x USB Type-C Front Header 3.2 Gen2x2 (20 Gb/s)
Cổng I/O phía sau– 2 lỗ gắn ăng-ten WiFi
– 1 cổng PS/2
– 1 HDMI
– 1 DisplayPort 1.4
– 1 SPDIF quang
– 1 USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s)
– 1 USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s)
– 2 USB 3.2 Gen1
– 2 USB 2.0
– 1 LAN 2.5G RJ45
– 5 jack âm thanh (vàng): Rear / Center-Bass / Line-in / Front / Mic
Phần mềm & UEFI– ASRock A-Tuning Utility
– Dragon 2.5G LAN Software
– Polychrome SYNC
– UEFI giao diện HD, EZ Mode, My Favorites
– Instant Flash, Internet Flash, Easy RAID Installer
Phụ kiện đi kèm– 2 cáp SATA
– 4 ốc M.2 + 2 standoff M.2
– 1 giá đỡ VGA
Giám sát phần cứng– Theo dõi tốc độ quạt, điện áp CPU, RAM, PCH, 12V, 5V, 3.3V
– Tự động điều tốc quạt (Quiet Fan, Multi-Speed Control)
Kích thướcChuẩn ATX, 30.5 x 24.4 cm (12.0″ x 9.6″)
PCB đồng 2oz
Hệ điều hành hỗ trợWindows® 10 64-bit / Windows® 11 64-bit
Chứng nhậnFCC, CE, ErP/EuP Ready (yêu cầu PSU tương thích)

 

Xem tất cả
Xem tất cả
Xem tất cả