Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock Z690 Steel Legend DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật | – ASRock USB 3.2 Gen2 • Cổng USB Type-C Gen2x2 mặt trước (20 Gb/s) • Cổng USB Type-A Gen2 (10 Gb/s) • Cổng USB Type-C Gen2 (10 Gb/s) – ASRock Super Alloy: Tản nhiệt hợp kim nhôm XXL, cuộn cảm cao cấp, 50A Dr.MOS, tụ Nichicon 12K Black Caps (Nhật Bản 100%) – I/O Armor, PCB màu đen mờ, PCB sợi thủy tinh mật độ cao, PCB đồng 2oz – Mạng LAN 2.5G – ASRock Auto Driver Installer – ASRock Steel Slot – Tản nhiệt M.2 toàn phần – ASRock Hyper M.2 (PCIe Gen4x4) – ASRock Ultra USB Power – ASRock POST Status Checker (PSC) – ASRock Full Spike Protection (bảo vệ toàn diện cổng USB, Audio, LAN) – ASRock Live Update & APP Shop |
| CPU | – Hỗ trợ CPU Intel® Core™ thế hệ 14, 13 và 12 (Socket LGA1700) – Thiết kế nguồn kỹ thuật số (Digi Power) – 13 pha nguồn – Hỗ trợ Intel® Hybrid Technology – Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Max 3.0 |
| Chipset | Intel® Z690 |
| Bộ nhớ (Memory) | – Hỗ trợ RAM DDR4 kênh đôi (Dual Channel) – 4 khe DIMM DDR4 – Hỗ trợ DDR4 non-ECC, un-buffered lên tới 5333+(OC) – Hỗ trợ ECC UDIMM (chạy ở chế độ non-ECC) – Dung lượng tối đa: 128GB – Hỗ trợ Intel® XMP 2.0 – Tiếp xúc vàng 15μ trong khe DIMM |
| BIOS | – 256Mb AMI UEFI BIOS giao diện đa ngôn ngữ – Hỗ trợ ACPI 6.0, SMBIOS 2.7 – Tùy chỉnh điện áp CPU, DRAM, PCH… đa cấp |
| Đồ họa (Graphics) | – Đồ họa Intel® Xe (Gen 12) – 2 cổng xuất hình: HDMI 2.1 (4K@60Hz) và DisplayPort 1.4 (8K@60Hz / 5K@120Hz) – Hỗ trợ HDCP 2.3 Chỉ hoạt động với CPU có GPU tích hợp |
| Âm thanh (Audio) | – Âm thanh HD 7.1 kênh (Realtek ALC897) – Hỗ trợ chống sét, cổng mạ vàng 15μ – Hỗ trợ Nahimic Audio |
| Mạng LAN | – Mạng Dragon RTL8125BG 2.5Gb/s (10/100/1000/2500 Mb/s) – Hỗ trợ phần mềm Dragon LAN, ưu tiên băng thông thông minh, hiển thị trực quan – Hỗ trợ Wake-on-LAN, PXE, tiết kiệm năng lượng 802.3az |
| Khe mở rộng (Expansion Slots) | – 1 x PCIe 5.0 x16 (từ CPU, chạy x16) – 1 x PCIe 4.0 x16 (từ chipset, chạy x4) – 1 x PCIe 3.0 x16 (chạy x4) – 2 x PCIe 3.0 x1 – 1 x khe M.2 (Key E) hỗ trợ Wi-Fi/Bluetooth – Hỗ trợ AMD CrossFire™ – Khe PCIe VGA mạ vàng 15μ |
| Lưu trữ (Storage) | Từ CPU: – 1 x Hyper M.2 (M2_1) – PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) Từ Chipset: – 1 x Ultra M.2 (M2_2) – SATA3 6Gb/s & PCIe Gen3x4 (32 Gb/s) – 1 x Hyper M.2 (M2_3) – PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) – 8 x cổng SATA3 6.0 Gb/s Nếu M2_2 dùng M.2 SATA, SATA3_7 sẽ bị vô hiệu hóa – Hỗ trợ Intel® Optane™, Intel® VMD, NVMe boot |
| RAID | – Hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 10 cho SATA – Hỗ trợ RAID 0, 1, 5 cho M.2 NVMe |
| Kết nối nội bộ (Internal Connectors) | – 1 x SPI TPM Header – 1 x Power LED + Speaker Header – 1 x RGB LED Header (12V/3A) – 3 x Addressable LED Header (5V/3A) – 1 x CPU Fan (4-pin, 12W) – 1 x CPU/Water Pump Fan (4-pin, 24W) – 5 x Chassis/Water Pump Fan (4-pin, 24W) – 1 x 24-pin ATX Power, 2 x 8-pin 12V CPU Power – 1 x Audio header (mạ vàng 15μ) – 1 x Thunderbolt™ AIC (5-pin) – 2 x USB 2.0 header (4 cổng) – 2 x USB 3.2 Gen1 header (4 cổng, ASMedia ASM1074) – 1 x USB Type-C Gen2x2 (20 Gb/s) mặt trước |
| Cổng I/O phía sau (Rear I/O Panel) | – 2 cổng ăng-ten Wi-Fi – 1 cổng PS/2 chuột/phím – 1 x HDMI, 1 x DisplayPort 1.4 – 1 x cổng quang SPDIF – 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) – 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s) – 4 x USB 3.2 Gen1 – 1 x RJ-45 LAN 2.5G – 1 x nút BIOS Flashback – 5 jack âm thanh mạ vàng |
| Phần mềm & UEFI | – ASRock A-Tuning Utility – ASRock Dragon 2.5G LAN Software – ASRock Polychrome SYNC – UEFI EZ Mode, Full HD, My Favorites, Auto Driver Installer, Instant Flash, Easy RAID Installer |
| Phụ kiện đi kèm | – 2 dây SATA – 3 vít M.2 – 2 đế đỡ M.2 – 1 giá đỡ VGA |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | – Theo dõi tốc độ quạt: CPU, bơm nước, quạt thùng máy – Tự động điều tốc theo nhiệt độ CPU – Kiểm soát tốc độ đa cấp – Theo dõi điện áp CPU, PCH, DRAM, 12V, 5V, 3.3V |
| Kích thước (Form Factor) | – Chuẩn ATX: 30.5 x 24.4 cm (12.0″ x 9.6″) – PCB đồng 2oz |
| Hệ điều hành hỗ trợ (OS) | Windows® 10 64-bit / Windows® 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE, ErP/EuP Ready (yêu cầu PSU tương thích), CEC Tier II Ready |
























































