Thông số kỹ thuật Mainboard Colorful iGame Z590 Vulcan W V20 DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Model | iGame Z590 Vulcan W V20 |
| Series | Intel chipset, iGame Series |
| Chipset | Intel Z590 |
| Bộ xử lý | Hỗ trợ Intel 10th & 11th Gen Core™ (Socket 1200) |
| Bộ nhớ | 4 khe DDR4 – 11th Gen i9/i7/i5: DDR4-4800(OC) → DDR4-2133 – 10th Gen i9/i7: DDR4-2933 → DDR4-2133 – 10th Gen i5/i3/Pentium/Celeron: DDR4-2666 → DDR4-2133 |
| Hỗ trợ đồ họa | 1×PCIe 4.0/3.0 x16 |
| SATA & RAID | 6 cổng SATA 6Gb/s |
| Cổng I/O phía sau & onboard | – 1×HDMI (HDMI 2.0 với 11th Gen, HDMI 1.4 với 10th Gen) – 1×DP – 1×USB 2.0 – 3×USB 3.2 Gen2 (2×Type-A + 1×Type-C) – 3×USB 3.2 Gen1 Type-A – 1×RJ45 1000M LAN – 8×Audio ports – 2×Wi-Fi antenna – Onboard: 1×USB2.0 header, 1×USB3.0 Type-A header, 1×USB3.0 Type-C header – 3×5V 3-pin RGB, 1×12V 4-pin RGB |
| Khe mở rộng | 1×PCIe 4.0/3.0 x8, 1×PCIe 3.0 x4, 3×M.2 (lưu ý: chỉ 11th Gen i5 trở lên mới đạt M.2 4.0) |
| BIOS | 128M UEFI |
| Nguồn & quản lý | 14 phase digital power supply |
| Giám sát phần cứng | Quạt CPU/hệ thống, nhiệt độ CPU/hệ thống, điện áp |
| Mạng | Intel i225V 2.5Gbit LAN |
| Âm thanh | Realtek ALC1220 8 kênh High Definition audio |
| Cấu hình & kích thước | ATX, 305 × 244 mm |
























































